Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 7 năm 2036 cho tuổi 1979, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Mùi, người tuổi Kỷ Mùi cưới trong tháng 7 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 7/2036 cho người sinh năm 1979 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Mùi cưới tháng 7 năm 2036 được không? xem ngày cưới tháng 7 năm 2036 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Mùi, xem ngày cưới năm 2036 tuổi Kỷ Mùi

  • Tuổi Kỷ Mùi kết hôn tháng 7 năm 2036 được không? xem ngày kết hôn 2036 cho nam, nữ tuổi 1979 trong tháng 7/2036
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 7 mà tuổi 1979 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2036 theo tuổi 1979 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 7 cho người tuổi Kỷ Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1979 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 7/2036 hợp tuổi Kỷ Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 7) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 7 năm 2036 cho tuổi 1979:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2036

Thứ sáu
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (11/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/7/2036

Thứ bảy
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (12/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/7/2036

Chủ nhật
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (13/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/7/2036

Thứ ba
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (15/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/7/2036

Thứ năm
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (17/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/7/2036

Thứ sáu
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (18/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2036

Thứ bảy
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (19/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2036

Thứ tư
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (23/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/7/2036

Thứ năm
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (24/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/7/2036

Thứ sáu
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (25/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/7/2036

Chủ nhật
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (27/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/7/2036

Thứ ba
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (29/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2036

Thứ tư
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (1/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2036

Thứ năm
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (2/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2036

Thứ hai
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (6/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/7/2036

Thứ ba
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (7/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/7/2036

Thứ tư
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (8/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2036

  • Thứ sáu, ngày 4/7/2036

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (11/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/7/2036

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (12/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/7/2036

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (13/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/7/2036

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (15/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/7/2036

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (17/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/7/2036

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (18/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/7/2036

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (19/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/7/2036

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (23/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/7/2036

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (24/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/7/2036

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (25/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/7/2036

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (27/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/7/2036

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (29/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/7/2036

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (1/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/7/2036

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (2/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/7/2036

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (6/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 29/7/2036

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (7/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/7/2036

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (8/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2036

Thứ hai
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (14/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2036

Thứ tư
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (16/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2036

Thứ bảy
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (26/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2036

Thứ hai
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (28/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/7/2036

Thứ năm
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (9/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2036

  • Thứ tư, ngày 9/7/2036

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (16/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/7/2036

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (26/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/7/2036

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (28/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/7/2036

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (9/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 7 năm 2036, tuổi 1979 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2036 cho tuổi Kỷ Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 7/2036 cho nam nữ sinh năm Kỷ Mùi, tuổi Kỷ Mùi cưới tháng 7 năm 2036 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Mùi trong tháng 7 năm 2036. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải