Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2048 cho tuổi 1979, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Mùi, người tuổi Kỷ Mùi cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2048 cho người sinh năm 1979 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Mùi cưới tháng 5 năm 2048 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2048 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Mùi, xem ngày cưới năm 2048 tuổi Kỷ Mùi

  • Tuổi Kỷ Mùi kết hôn tháng 5 năm 2048 được không? xem ngày kết hôn 2048 cho nam, nữ tuổi 1979 trong tháng 5/2048
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1979 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2048 theo tuổi 1979 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Kỷ Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1979 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2048 hợp tuổi Kỷ Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2048 cho tuổi 1979:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2048

Chủ nhật
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (21/3/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2048

Thứ tư
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (24/3/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2048

Thứ sáu
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (26/3/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2048

Thứ bảy
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (27/3/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2048

Thứ tư
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (1/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2048

Thứ năm
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (2/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2048

Thứ bảy
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (4/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2048

Thứ hai
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (6/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2048

Thứ ba
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (7/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2048

Thứ tư
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (8/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2048

Thứ năm
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (9/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2048

Thứ hai
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (13/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2048

Thứ ba
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (14/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2048

Chủ nhật
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (19/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2048

  • Chủ nhật, ngày 3/5/2048

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (21/3/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/5/2048

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (24/3/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/5/2048

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (26/3/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/5/2048

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (27/3/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/5/2048

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (1/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/5/2048

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (2/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/5/2048

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (4/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/5/2048

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (6/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/5/2048

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (7/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/5/2048

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (8/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/5/2048

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (9/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/5/2048

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (13/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/5/2048

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (14/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/5/2048

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (19/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2048

Thứ bảy
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (20/3/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2048

Thứ năm
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (25/3/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2048

Thứ sáu
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (3/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2048

Thứ bảy
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (11/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2048

Thứ tư
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (15/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2048

  • Thứ năm, ngày 7/5/2048

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn (25/3/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/5/2048

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (3/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/5/2048

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (11/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/5/2048

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (15/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2048, tuổi 1979 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2048 cho tuổi Kỷ Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2048 cho nam nữ sinh năm Kỷ Mùi, tuổi Kỷ Mùi cưới tháng 5 năm 2048 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Mùi trong tháng 5 năm 2048. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải