Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2045 cho tuổi 2002, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, người tuổi Nhâm Ngọ cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2045 cho người sinh năm 2002 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 5 năm 2045 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2045 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, xem ngày cưới năm 2045 tuổi Nhâm Ngọ

  • Tuổi Nhâm Ngọ kết hôn tháng 5 năm 2045 được không? xem ngày kết hôn 2045 cho nam, nữ tuổi 2002 trong tháng 5/2045
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 2002 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2045 theo tuổi 2002 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Nhâm Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2002 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2045 hợp tuổi Nhâm Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2045 cho tuổi 2002:

 

 

 

2002

2002 (năm Nhâm Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2045

Thứ hai
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (15/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2045

Chủ nhật
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (21/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2045

Thứ tư
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (24/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2045

Thứ sáu
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (26/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2045

Thứ bảy
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (27/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2045

Thứ tư
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (1/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2045

Thứ năm
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (2/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2045

Thứ hai
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (6/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2045

Thứ ba
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (7/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2045

Thứ tư
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (8/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2045

Thứ năm
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (9/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2045

Thứ hai
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (13/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2045

Thứ ba
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (14/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2045

  • Thứ hai, ngày 1/5/2045

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (15/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/5/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (21/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/5/2045

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (24/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/5/2045

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (26/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/5/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (27/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/5/2045

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (1/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/5/2045

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (2/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 22/5/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (6/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/5/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (7/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/5/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (8/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/5/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (9/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/5/2045

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (13/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/5/2045

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (14/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2045

Thứ bảy
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (20/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2045

Thứ năm
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (25/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2045

Thứ sáu
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (3/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2045

Thứ bảy
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (11/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2045

Thứ tư
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (15/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2045

  • Thứ năm, ngày 11/5/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (25/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/5/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (3/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/5/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (11/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/5/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (15/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2045, tuổi 2002 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2045 cho tuổi Nhâm Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2045 cho nam nữ sinh năm Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 5 năm 2045 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Ngọ trong tháng 5 năm 2045. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải