Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2043 cho tuổi 1998, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, người tuổi Mậu Dần cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2043 cho người sinh năm 1998 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Dần cưới tháng 5 năm 2043 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2043 cho nam, nữ sinh năm Mậu Dần, xem ngày cưới năm 2043 tuổi Mậu Dần

  • Tuổi Mậu Dần kết hôn tháng 5 năm 2043 được không? xem ngày kết hôn 2043 cho nam, nữ tuổi 1998 trong tháng 5/2043
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1998 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2043 theo tuổi 1998 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Mậu Dần. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1998 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2043 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2043 cho tuổi 1998:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2043

Thứ bảy
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (23/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2043

Thứ tư
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (27/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2043

Chủ nhật
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (2/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2043

Thứ ba
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (4/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2043

Thứ bảy
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (8/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2043

Chủ nhật
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (9/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2043

Thứ sáu
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (14/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2043

Thứ bảy
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (15/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2043

Chủ nhật
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (16/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2043

Thứ năm
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (20/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2043

Thứ sáu
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (21/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2043

  • Thứ bảy, ngày 2/5/2043

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (23/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/5/2043

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (27/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/5/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (2/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/5/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (4/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/5/2043

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (8/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/5/2043

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (9/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/5/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (14/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/5/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (15/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/5/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (16/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/5/2043

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (20/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/5/2043

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (21/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2043

Thứ ba
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (26/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2043

Thứ năm
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (6/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2043

Thứ hai
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (10/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2043

Thứ ba
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (18/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2043

Thứ bảy
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (22/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2043

  • Thứ năm, ngày 14/5/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (6/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/5/2043

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (10/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/5/2043

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (18/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/5/2043

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (22/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2043, tuổi 1998 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2043 cho tuổi Mậu Dần thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Dần:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2043 cho nam nữ sinh năm Mậu Dần, tuổi Mậu Dần cưới tháng 5 năm 2043 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Dần trong tháng 5 năm 2043. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải