Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2042 cho tuổi 2000, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Canh Thìn, người tuổi Canh Thìn cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2042 cho người sinh năm 2000 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Canh Thìn cưới tháng 5 năm 2042 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2042 cho nam, nữ sinh năm Canh Thìn, xem ngày cưới năm 2042 tuổi Canh Thìn

  • Tuổi Canh Thìn kết hôn tháng 5 năm 2042 được không? xem ngày kết hôn 2042 cho nam, nữ tuổi 2000 trong tháng 5/2042
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 2000 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2042 theo tuổi 2000 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Canh Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2000 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2042 hợp tuổi Canh Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2042 cho tuổi 2000:

 

 

 

2000

2000 (năm Canh Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch lạp Kim ( Kim bạch lạp)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2042

Thứ sáu
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (13/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2042

Chủ nhật
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (15/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2042

Thứ hai
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (16/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2042

Thứ tư
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (18/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2042

Chủ nhật
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (22/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2042

Thứ tư
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (25/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2042

Thứ sáu
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (27/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2042

Thứ bảy
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (28/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2042

Thứ tư
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (3/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2042

Thứ năm
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (4/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2042

Thứ ba
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (9/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2042

Thứ tư
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (10/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2042

Thứ năm
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (11/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2042

  • Thứ sáu, ngày 2/5/2042

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (13/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/5/2042

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (15/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 5/5/2042

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (16/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/5/2042

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (18/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/5/2042

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (22/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/5/2042

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (25/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/5/2042

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (27/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/5/2042

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (28/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/5/2042

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (3/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/5/2042

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (4/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 27/5/2042

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (9/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/5/2042

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (10/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 29/5/2042

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (11/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2042

Thứ bảy
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (14/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2042

Thứ bảy
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (21/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2042

Thứ năm
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (26/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2042

Thứ hai
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (1/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2042

Thứ sáu
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (5/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2042

Thứ bảy
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (13/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2042

  • Thứ bảy, ngày 10/5/2042

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (21/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 15/5/2042

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (26/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/5/2042

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (1/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/5/2042

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (5/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/5/2042

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (13/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2042, tuổi 2000 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2042 cho tuổi Canh Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Canh Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2042 cho nam nữ sinh năm Canh Thìn, tuổi Canh Thìn cưới tháng 5 năm 2042 được không, xem ngày cưới tuổi cCanh Thìn trong tháng 5 năm 2042. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải