Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2040 cho tuổi 1966, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Bính Ngọ, người tuổi Bính Ngọ cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2040 cho người sinh năm 1966 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Bính Ngọ cưới tháng 5 năm 2040 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2040 cho nam, nữ sinh năm Bính Ngọ, xem ngày cưới năm 2040 tuổi Bính Ngọ

  • Tuổi Bính Ngọ kết hôn tháng 5 năm 2040 được không? xem ngày kết hôn 2040 cho nam, nữ tuổi 1966 trong tháng 5/2040
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1966 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2040 theo tuổi 1966 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Bính Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1966 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2040 hợp tuổi Bính Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2040 cho tuổi 1966:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2040

Thứ tư
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (22/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2040

Thứ năm
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (23/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2040

Thứ tư
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (29/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2040

Chủ nhật
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (3/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2040

Thứ hai
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (4/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2040

Thứ ba
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (5/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2040

Thứ bảy
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (9/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2040

Chủ nhật
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (10/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2040

Thứ sáu
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (15/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2040

Chủ nhật
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (17/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2040

Thứ năm
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (21/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2040

  • Thứ tư, ngày 2/5/2040

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (22/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 3/5/2040

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (23/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/5/2040

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (29/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/5/2040

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (3/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/5/2040

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (4/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/5/2040

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (5/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/5/2040

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (9/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/5/2040

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (10/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/5/2040

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (15/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/5/2040

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (17/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/5/2040

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (21/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2040

Thứ ba
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (21/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2040

Thứ ba
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (28/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2040

Thứ năm
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (7/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2040

Thứ hai
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (11/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2040

Thứ ba
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (19/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2040

  • Thứ ba, ngày 8/5/2040

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (28/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/5/2040

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (7/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/5/2040

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (11/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/5/2040

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (19/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2040, tuổi 1966 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2040 cho tuổi Bính Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Bính Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2040 cho nam nữ sinh năm Bính Ngọ, tuổi Bính Ngọ cưới tháng 5 năm 2040 được không, xem ngày cưới tuổi cBính Ngọ trong tháng 5 năm 2040. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải