Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2028 cho tuổi 1966, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Bính Ngọ, người tuổi Bính Ngọ cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2028 cho người sinh năm 1966 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Bính Ngọ cưới tháng 5 năm 2028 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2028 cho nam, nữ sinh năm Bính Ngọ, xem ngày cưới năm 2028 tuổi Bính Ngọ

  • Tuổi Bính Ngọ kết hôn tháng 5 năm 2028 được không? xem ngày kết hôn 2028 cho nam, nữ tuổi 1966 trong tháng 5/2028
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1966 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2028 theo tuổi 1966 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Bính Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1966 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2028 hợp tuổi Bính Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2028 cho tuổi 1966:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2028

Thứ hai
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (7/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2028

Thứ tư
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (9/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2028

Thứ năm
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (10/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2028

Thứ sáu
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (11/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2028

Thứ bảy
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (12/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2028

Thứ tư
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (16/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2028

Thứ năm
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (17/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2028

Thứ ba
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (22/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2028

Thứ tư
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (23/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2028

Thứ năm
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (24/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2028

Thứ hai
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (28/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2028

Thứ ba
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (29/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2028

Thứ hai
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (6/5/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2028

Thứ ba
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (7/5/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2028

Thứ tư
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (8/5/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2028

  • Thứ hai, ngày 1/5/2028

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (7/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/5/2028

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (9/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/5/2028

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (10/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/5/2028

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (11/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/5/2028

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (12/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/5/2028

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (16/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/5/2028

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (17/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 16/5/2028

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (22/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/5/2028

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (23/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 18/5/2028

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (24/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/5/2028

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (28/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/5/2028

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (29/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/5/2028

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (6/5/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 30/5/2028

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (7/5/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 31/5/2028

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (8/5/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2028

Thứ hai
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (14/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2028

Thứ sáu
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (18/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2028

Thứ bảy
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (26/4/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2028

Thứ tư
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (1/5/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2028

Thứ năm
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (2/5/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2028

  • Thứ sáu, ngày 12/5/2028

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (18/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/5/2028

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân (26/4/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/5/2028

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (1/5/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/5/2028

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thân (2/5/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2028, tuổi 1966 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2028 cho tuổi Bính Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Bính Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2028 cho nam nữ sinh năm Bính Ngọ, tuổi Bính Ngọ cưới tháng 5 năm 2028 được không, xem ngày cưới tuổi cBính Ngọ trong tháng 5 năm 2028. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải