Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2027 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2027 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 5 năm 2027 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2027 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2027 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 5 năm 2027 được không? xem ngày kết hôn 2027 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 5/2027
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2027 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2027 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2027 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2027

Thứ sáu
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (2/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2027

Chủ nhật
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (4/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2027

Thứ hai
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (5/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2027

Thứ ba
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (6/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2027

Thứ tư
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (7/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2027

Chủ nhật
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (11/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2027

Thứ hai
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (12/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2027

Thứ bảy
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (17/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2027

Chủ nhật
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (18/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2027

Thứ hai
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (19/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2027

Thứ sáu
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (23/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2027

Thứ bảy
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (24/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2027

  • Thứ sáu, ngày 7/5/2027

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (2/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/5/2027

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (4/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/5/2027

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (5/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/5/2027

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (6/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/5/2027

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (7/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/5/2027

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (11/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/5/2027

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (12/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/5/2027

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (17/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/5/2027

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (18/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/5/2027

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (19/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/5/2027

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (23/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/5/2027

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (24/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2027

Thứ tư
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (29/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2027

Thứ năm
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (1/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2027

Thứ sáu
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (9/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2027

Thứ ba
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (13/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2027

Thứ tư
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (21/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2027

Chủ nhật
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (25/4/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2027

  • Thứ năm, ngày 6/5/2027

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (1/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/5/2027

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (9/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/5/2027

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (13/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/5/2027

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (21/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/5/2027

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi (25/4/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2027, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2027 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2027 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 5 năm 2027 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 5 năm 2027. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải