Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 4 năm 2049 cho tuổi 1989, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, người tuổi Kỷ Tỵ cưới trong tháng 4 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 4/2049 cho người sinh năm 1989 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 4 năm 2049 được không? xem ngày cưới tháng 4 năm 2049 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, xem ngày cưới năm 2049 tuổi Kỷ Tỵ

  • Tuổi Kỷ Tỵ kết hôn tháng 4 năm 2049 được không? xem ngày kết hôn 2049 cho nam, nữ tuổi 1989 trong tháng 4/2049
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 4 mà tuổi 1989 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 4 năm 2049 theo tuổi 1989 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 4 cho người tuổi Kỷ Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1989 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 4/2049 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 4) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 4 năm 2049 cho tuổi 1989:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2049

Thứ năm
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (29/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/4/2049

Chủ nhật
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (3/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2049

Thứ tư
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (6/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2049

Thứ sáu
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (8/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2049

Thứ bảy
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (9/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2049

Thứ sáu
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (15/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/4/2049

Thứ hai
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (18/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2049

Thứ tư
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (20/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2049

Thứ năm
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (21/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2049

Thứ tư
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (27/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2049

  • Thứ năm, ngày 1/4/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (29/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/4/2049

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (3/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/4/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (6/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/4/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (8/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/4/2049

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (9/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/4/2049

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (15/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 19/4/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (18/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/4/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (20/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 22/4/2049

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (21/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/4/2049

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (27/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2049

Thứ bảy
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (2/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2049

Thứ năm
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (7/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2049

Thứ năm
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (14/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2049

Thứ ba
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (19/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2049

Thứ ba
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (26/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2049

  • Thứ năm, ngày 8/4/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (7/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/4/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (14/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 20/4/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (19/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/4/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (26/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 4 năm 2049, tuổi 1989 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2049 cho tuổi Kỷ Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 4/2049 cho nam nữ sinh năm Kỷ Tỵ, tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 4 năm 2049 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Tỵ trong tháng 4 năm 2049. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải