Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 4 năm 2047 cho tuổi 1988, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, người tuổi Mậu Thìn cưới trong tháng 4 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 4/2047 cho người sinh năm 1988 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thìn cưới tháng 4 năm 2047 được không? xem ngày cưới tháng 4 năm 2047 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, xem ngày cưới năm 2047 tuổi Mậu Thìn

  • Tuổi Mậu Thìn kết hôn tháng 4 năm 2047 được không? xem ngày kết hôn 2047 cho nam, nữ tuổi 1988 trong tháng 4/2047
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 4 mà tuổi 1988 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 4 năm 2047 theo tuổi 1988 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 4 cho người tuổi Mậu Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1988 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 4/2047 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 4) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 4 năm 2047 cho tuổi 1988:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2047

Thứ tư
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (9/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2047

Thứ bảy
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (12/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2047

Thứ hai
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (14/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2047

Thứ ba
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (15/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2047

Thứ năm
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (17/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2047

Thứ hai
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (21/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2047

Thứ năm
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (24/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2047

Thứ bảy
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (26/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2047

Chủ nhật
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (27/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2047

Thứ năm
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mão (1/4/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2047

Thứ sáu
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mão (2/4/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2047

  • Thứ tư, ngày 3/4/2047

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (9/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/4/2047

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (12/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/4/2047

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (14/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/4/2047

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (15/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/4/2047

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (17/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/4/2047

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (21/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/4/2047

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (24/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/4/2047

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (26/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/4/2047

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (27/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/4/2047

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mão (1/4/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/4/2047

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mão (2/4/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2047

Thứ ba
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (8/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2047

Chủ nhật
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (13/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2047

Chủ nhật
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (20/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2047

Thứ sáu
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (25/3/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2047

Thứ bảy
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mão (3/4/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2047

  • Chủ nhật, ngày 7/4/2047

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (13/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/4/2047

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (20/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/4/2047

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mão (25/3/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/4/2047

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mão (3/4/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 4 năm 2047, tuổi 1988 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2047 cho tuổi Mậu Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 4/2047 cho nam nữ sinh năm Mậu Thìn, tuổi Mậu Thìn cưới tháng 4 năm 2047 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thìn trong tháng 4 năm 2047. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải