Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 4 năm 2041 cho tuổi 1997, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, người tuổi Đinh Sửu cưới trong tháng 4 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 4/2041 cho người sinh năm 1997 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Đinh Sửu cưới tháng 4 năm 2041 được không? xem ngày cưới tháng 4 năm 2041 cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, xem ngày cưới năm 2041 tuổi Đinh Sửu

  • Tuổi Đinh Sửu kết hôn tháng 4 năm 2041 được không? xem ngày kết hôn 2041 cho nam, nữ tuổi 1997 trong tháng 4/2041
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 4 mà tuổi 1997 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 4 năm 2041 theo tuổi 1997 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 4 cho người tuổi Đinh Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1997 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 4/2041 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 4) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 4 năm 2041 cho tuổi 1997:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2041

Thứ hai
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (1/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/4/2041

Thứ tư
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (3/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2041

Thứ năm
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (4/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2041

Thứ tư
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (10/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2041

Thứ bảy
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (13/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/4/2041

Thứ hai
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (15/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2041

Thứ ba
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (16/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/4/2041

Thứ hai
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (22/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2041

Thứ ba
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (23/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2041

Thứ năm
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (25/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2041

Thứ bảy
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (27/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2041

Chủ nhật
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (28/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2041

  • Thứ hai, ngày 1/4/2041

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (1/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 3/4/2041

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (3/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 4/4/2041

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (4/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/4/2041

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (10/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/4/2041

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (13/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/4/2041

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (15/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 16/4/2041

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (16/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/4/2041

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (22/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/4/2041

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (23/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/4/2041

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (25/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/4/2041

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (27/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/4/2041

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (28/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2041

Thứ ba
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (2/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2041

Thứ ba
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (9/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2041

Chủ nhật
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (14/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2041

Chủ nhật
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (21/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2041

Thứ sáu
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (26/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2041

Thứ ba
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (1/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2041

  • Thứ ba, ngày 9/4/2041

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (9/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/4/2041

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (14/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/4/2041

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (21/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/4/2041

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (26/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/4/2041

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (1/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 4 năm 2041, tuổi 1997 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2041 cho tuổi Đinh Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Đinh Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 4/2041 cho nam nữ sinh năm Đinh Sửu, tuổi Đinh Sửu cưới tháng 4 năm 2041 được không, xem ngày cưới tuổi cĐinh Sửu trong tháng 4 năm 2041. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải