Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 4 năm 2036 cho tuổi 1995, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Hợi, người tuổi Ất Hợi cưới trong tháng 4 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 4/2036 cho người sinh năm 1995 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Hợi cưới tháng 4 năm 2036 được không? xem ngày cưới tháng 4 năm 2036 cho nam, nữ sinh năm Ất Hợi, xem ngày cưới năm 2036 tuổi Ất Hợi

  • Tuổi Ất Hợi kết hôn tháng 4 năm 2036 được không? xem ngày kết hôn 2036 cho nam, nữ tuổi 1995 trong tháng 4/2036
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 4 mà tuổi 1995 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 4 năm 2036 theo tuổi 1995 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 4 cho người tuổi Ất Hợi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1995 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 4/2036 hợp tuổi Ất Hợi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 4) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 4 năm 2036 cho tuổi 1995:

 

 

 

1995

1995 (năm Ất Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2036

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (7/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2036

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (9/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2036

Chủ nhật
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (10/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2036

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (12/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2036

Thứ bảy
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (16/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2036

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (19/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2036

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (21/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2036

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (22/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2036

Thứ năm
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (28/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2036

Thứ hai
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (3/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2036

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (4/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2036

Thứ tư
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (5/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2036

  • Thứ năm, ngày 3/4/2036

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (7/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/4/2036

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (9/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/4/2036

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (10/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2036

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (12/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/4/2036

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (16/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2036

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (19/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2036

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (21/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (22/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/4/2036

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (28/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/4/2036

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (3/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (4/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 30/4/2036

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (5/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2036

Thứ sáu
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (8/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2036

Thứ sáu
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (15/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2036

Thứ tư
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (20/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2036

Thứ tư
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (27/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2036

  • Thứ sáu, ngày 11/4/2036

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (15/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/4/2036

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (20/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/4/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (27/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 4 năm 2036, tuổi 1995 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2036 cho tuổi Ất Hợi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Hợi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 4/2036 cho nam nữ sinh năm Ất Hợi, tuổi Ất Hợi cưới tháng 4 năm 2036 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Hợi trong tháng 4 năm 2036. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải