Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 4 năm 2031 cho tuổi 1999, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Mão, người tuổi Kỷ Mão cưới trong tháng 4 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 4/2031 cho người sinh năm 1999 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Mão cưới tháng 4 năm 2031 được không? xem ngày cưới tháng 4 năm 2031 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Mão, xem ngày cưới năm 2031 tuổi Kỷ Mão

  • Tuổi Kỷ Mão kết hôn tháng 4 năm 2031 được không? xem ngày kết hôn 2031 cho nam, nữ tuổi 1999 trong tháng 4/2031
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 4 mà tuổi 1999 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 4 năm 2031 theo tuổi 1999 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 4 cho người tuổi Kỷ Mão. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1999 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 4/2031 hợp tuổi Kỷ Mão, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 4) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 4 năm 2031 cho tuổi 1999:

 

 

 

1999

1999 (năm Kỷ Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2031

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (12/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2031

Chủ nhật
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (15/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2031

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (17/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2031

Thứ tư
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (18/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2031

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (24/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2031

Thứ tư
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (25/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/4/2031

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (27/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2031

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (29/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2031

Thứ hai
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (1/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2031

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (7/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2031

Thứ tư
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (10/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2031

  • Thứ năm, ngày 3/4/2031

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (12/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/4/2031

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (15/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2031

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (17/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/4/2031

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (18/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2031

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (24/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/4/2031

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (25/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2031

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (27/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2031

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (29/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/4/2031

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (1/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2031

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (7/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/4/2031

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (10/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2031

Thứ tư
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (11/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2031

Thứ hai
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (16/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2031

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (23/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2031

Thứ bảy
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (28/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2031

Thứ bảy
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (6/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2031

  • Thứ hai, ngày 7/4/2031

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (16/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2031

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (23/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/4/2031

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (28/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/4/2031

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (6/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 4 năm 2031, tuổi 1999 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2031 cho tuổi Kỷ Mão thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Mão:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 4/2031 cho nam nữ sinh năm Kỷ Mão, tuổi Kỷ Mão cưới tháng 4 năm 2031 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Mão trong tháng 4 năm 2031. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải