Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 3 năm 2049 cho tuổi 1961, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, người tuổi Tân Sửu cưới trong tháng 3 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 3/2049 cho người sinh năm 1961 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Sửu cưới tháng 3 năm 2049 được không? xem ngày cưới tháng 3 năm 2049 cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, xem ngày cưới năm 2049 tuổi Tân Sửu

  • Tuổi Tân Sửu kết hôn tháng 3 năm 2049 được không? xem ngày kết hôn 2049 cho nam, nữ tuổi 1961 trong tháng 3/2049
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 3 mà tuổi 1961 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 3 năm 2049 theo tuổi 1961 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 3 cho người tuổi Tân Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1961 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 3/2049 hợp tuổi Tân Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 3) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 3 năm 2049 cho tuổi 1961:

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2049

Thứ ba
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (29/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/3/2049

Thứ tư
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (30/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/3/2049

Thứ năm
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (1/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/3/2049

Thứ sáu
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (2/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/3/2049

Thứ hai
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (5/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/3/2049

Thứ tư
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (7/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/3/2049

Thứ sáu
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (9/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/3/2049

Thứ bảy
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (10/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/3/2049

Chủ nhật
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (11/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/3/2049

Thứ ba
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (13/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/3/2049

Thứ bảy
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (17/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/3/2049

Thứ hai
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (19/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/3/2049

Thứ năm
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (22/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/3/2049

Chủ nhật
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (25/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/3/2049

Thứ hai
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (26/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/3/2049

Thứ tư
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (28/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/3/2049

  • Thứ ba, ngày 2/3/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (29/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 3/3/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (30/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/3/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (1/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/3/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (2/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/3/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (5/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/3/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (7/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/3/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (9/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/3/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (10/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/3/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (11/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/3/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (13/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/3/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (17/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/3/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (19/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/3/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (22/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/3/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (25/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/3/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (26/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 31/3/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (28/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2049

Thứ ba
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (6/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/3/2049

Thứ năm
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (8/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2049

Chủ nhật
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (18/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/3/2049

Thứ ba
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (20/2/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2049

  • Thứ năm, ngày 11/3/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (8/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/3/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (18/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/3/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Tỵ (20/2/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 3 năm 2049, tuổi 1961 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2049 cho tuổi Tân Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 3/2049 cho nam nữ sinh năm Tân Sửu, tuổi Tân Sửu cưới tháng 3 năm 2049 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Sửu trong tháng 3 năm 2049. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải