Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 3 năm 2044 cho tuổi 1972, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Tý, người tuổi Nhâm Tý cưới trong tháng 3 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 3/2044 cho người sinh năm 1972 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Tý cưới tháng 3 năm 2044 được không? xem ngày cưới tháng 3 năm 2044 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Tý, xem ngày cưới năm 2044 tuổi Nhâm Tý

  • Tuổi Nhâm Tý kết hôn tháng 3 năm 2044 được không? xem ngày kết hôn 2044 cho nam, nữ tuổi 1972 trong tháng 3/2044
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 3 mà tuổi 1972 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 3 năm 2044 theo tuổi 1972 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 3 cho người tuổi Nhâm Tý. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1972 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 3/2044 hợp tuổi Nhâm Tý, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 3) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 3 năm 2044 cho tuổi 1972:

 

 

 

1972

1972 (năm Nhâm Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2044

Thứ năm
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (4/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/3/2044

Chủ nhật
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (7/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/3/2044

Thứ năm
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (11/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/3/2044

Thứ bảy
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (13/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/3/2044

Thứ ba
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (16/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/3/2044

Thứ sáu
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (19/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/3/2044

Thứ bảy
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (20/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/3/2044

Thứ ba
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (23/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/3/2044

Thứ năm
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (25/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/3/2044

Chủ nhật
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (28/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/3/2044

Thứ hai
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (29/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/3/2044

Thứ tư
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (2/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/3/2044

Thứ năm
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (3/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/3/2044

  • Thứ năm, ngày 3/3/2044

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (4/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/3/2044

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (7/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 10/3/2044

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (11/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/3/2044

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (13/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/3/2044

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (16/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/3/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (19/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/3/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (20/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/3/2044

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (23/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/3/2044

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (25/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/3/2044

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (28/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/3/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (29/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/3/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (2/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 31/3/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (3/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2044

Thứ ba
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (2/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2044

Thứ sáu
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (12/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2044

Chủ nhật
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (14/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/3/2044

Thứ tư
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (24/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2044

Thứ sáu
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (26/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2044

Thứ ba
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (1/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/3/2044

  • Thứ sáu, ngày 11/3/2044

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (12/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/3/2044

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (14/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/3/2044

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (24/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/3/2044

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (26/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/3/2044

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (1/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 3 năm 2044, tuổi 1972 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2044 cho tuổi Nhâm Tý thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Tý:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 3/2044 cho nam nữ sinh năm Nhâm Tý, tuổi Nhâm Tý cưới tháng 3 năm 2044 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Tý trong tháng 3 năm 2044. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải