Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2049 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2049 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 2 năm 2049 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2049 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2049 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 2 năm 2049 được không? xem ngày kết hôn 2049 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 2/2049
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2049 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2049 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2049 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2049

Thứ hai
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (29/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2049

Thứ ba
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (1/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2049

Thứ năm
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (3/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2049

Thứ bảy
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (5/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2049

Chủ nhật
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (6/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2049

Thứ hai
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (7/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2049

Chủ nhật
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (13/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2049

Thứ ba
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (15/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2049

Thứ năm
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (17/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2049

Thứ sáu
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (18/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2049

Thứ bảy
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (19/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2049

Chủ nhật
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (20/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2049

Thứ sáu
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (25/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2049

Chủ nhật
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (27/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2049

  • Thứ hai, ngày 1/2/2049

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (29/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 2/2/2049

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (1/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 4/2/2049

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (3/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/2/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (5/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/2/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (6/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/2/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (7/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/2/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (13/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 16/2/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (15/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/2/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (17/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/2/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (18/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/2/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (19/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/2/2049

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (20/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/2/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (25/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/2/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (27/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2049

Thứ năm
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (10/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2049

Thứ sáu
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (11/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2049

Thứ ba
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (22/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2049

Thứ tư
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (23/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2049

  • Thứ sáu, ngày 12/2/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (11/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/2/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (22/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/2/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (23/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2049, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2049 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2049 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 2 năm 2049 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 2 năm 2049. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải