Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2043 cho tuổi 1961, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, người tuổi Tân Sửu cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2043 cho người sinh năm 1961 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Sửu cưới tháng 2 năm 2043 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2043 cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, xem ngày cưới năm 2043 tuổi Tân Sửu

  • Tuổi Tân Sửu kết hôn tháng 2 năm 2043 được không? xem ngày kết hôn 2043 cho nam, nữ tuổi 1961 trong tháng 2/2043
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1961 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2043 theo tuổi 1961 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Tân Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1961 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2043 hợp tuổi Tân Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2043 cho tuổi 1961:

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2043

Chủ nhật
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (22/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2043

Thứ hai
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (23/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2043

Thứ tư
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (25/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2043

Thứ năm
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (26/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2043

Thứ hai
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (30/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2043

Thứ ba
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (1/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2043

Thứ năm
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (3/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2043

Thứ bảy
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (5/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2043

Chủ nhật
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (6/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2043

Thứ hai
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (7/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2043

Chủ nhật
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (13/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2043

Thứ ba
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (15/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2043

Thứ năm
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (17/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2043

Thứ sáu
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (18/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/2/2043

Thứ bảy
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (19/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2043

  • Chủ nhật, ngày 1/2/2043

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (22/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 2/2/2043

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (23/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/2/2043

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (25/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 5/2/2043

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (26/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/2/2043

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (30/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/2/2043

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (1/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/2/2043

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (3/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/2/2043

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (5/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/2/2043

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (6/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/2/2043

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (7/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/2/2043

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (13/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/2/2043

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (15/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/2/2043

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (17/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/2/2043

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (18/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/2/2043

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (19/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2043

Thứ ba
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (24/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2043

Thứ bảy
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (28/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2043

Thứ năm
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (10/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2043

Thứ sáu
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (11/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2043

  • Thứ bảy, ngày 7/2/2043

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (28/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/2/2043

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (10/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/2/2043

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (11/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2043, tuổi 1961 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2043 cho tuổi Tân Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2043 cho nam nữ sinh năm Tân Sửu, tuổi Tân Sửu cưới tháng 2 năm 2043 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Sửu trong tháng 2 năm 2043. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải