Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2033 cho tuổi 1967, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Đinh Mùi, người tuổi Đinh Mùi cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2033 cho người sinh năm 1967 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Đinh Mùi cưới tháng 2 năm 2033 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2033 cho nam, nữ sinh năm Đinh Mùi, xem ngày cưới năm 2033 tuổi Đinh Mùi

  • Tuổi Đinh Mùi kết hôn tháng 2 năm 2033 được không? xem ngày kết hôn 2033 cho nam, nữ tuổi 1967 trong tháng 2/2033
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1967 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2033 theo tuổi 1967 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Đinh Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1967 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2033 hợp tuổi Đinh Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2033 cho tuổi 1967:

 

 

 

1967

1967 (năm Đinh Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2033

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (3/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2033

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (5/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2033

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (7/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2033

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (8/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2033

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (9/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2033

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (15/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2033

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (17/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2033

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (19/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2033

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (20/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2033

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (21/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2033

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (22/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2033

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (27/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2033

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (29/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2033

  • Thứ tư, ngày 2/2/2033

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (3/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/2/2033

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (5/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/2/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (7/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2033

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (8/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (9/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (15/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2033

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (17/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (19/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (20/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (21/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (22/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2033

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (27/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (29/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2033

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (12/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2033

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (13/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2033

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (24/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2033

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (25/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2033

  • Thứ bảy, ngày 12/2/2033

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (13/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (24/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (25/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2033, tuổi 1967 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2033 cho tuổi Đinh Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Đinh Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2033 cho nam nữ sinh năm Đinh Mùi, tuổi Đinh Mùi cưới tháng 2 năm 2033 được không, xem ngày cưới tuổi cĐinh Mùi trong tháng 2 năm 2033. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải