Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2030 cho tuổi 1989, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, người tuổi Kỷ Tỵ cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2030 cho người sinh năm 1989 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 2 năm 2030 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2030 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, xem ngày cưới năm 2030 tuổi Kỷ Tỵ

  • Tuổi Kỷ Tỵ kết hôn tháng 2 năm 2030 được không? xem ngày kết hôn 2030 cho nam, nữ tuổi 1989 trong tháng 2/2030
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1989 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2030 theo tuổi 1989 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Kỷ Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1989 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2030 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2030 cho tuổi 1989:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2030

Thứ sáu
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Dậu (29/12/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2030

Thứ tư
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (5/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2030

Thứ sáu
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (7/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2030

Chủ nhật
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (9/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2030

Thứ hai
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (10/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2030

Thứ ba
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (11/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2030

Thứ tư
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (12/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2030

Thứ hai
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (17/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2030

Thứ tư
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (19/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2030

Thứ sáu
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (21/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2030

Thứ bảy
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (22/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2030

Chủ nhật
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (23/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2030

  • Thứ sáu, ngày 1/2/2030

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Dậu (29/12/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/2/2030

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (5/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/2/2030

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (7/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/2/2030

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (9/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/2/2030

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (10/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/2/2030

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (11/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 13/2/2030

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (12/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/2/2030

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (17/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 20/2/2030

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (19/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/2/2030

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (21/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/2/2030

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (22/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/2/2030

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (23/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2030

Chủ nhật
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (2/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2030

Thứ hai
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (3/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2030

Thứ sáu
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (14/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2030

Thứ bảy
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (15/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2030

Thứ tư
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (26/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2030

Thứ năm
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (27/1/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2030

  • Thứ hai, ngày 4/2/2030

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (3/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/2/2030

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (14/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/2/2030

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (15/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 27/2/2030

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (26/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/2/2030

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất (27/1/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2030, tuổi 1989 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2030 cho tuổi Kỷ Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2030 cho nam nữ sinh năm Kỷ Tỵ, tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 2 năm 2030 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Tỵ trong tháng 2 năm 2030. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải