Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2029 cho tuổi 1979, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Mùi, người tuổi Kỷ Mùi cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2029 cho người sinh năm 1979 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Mùi cưới tháng 2 năm 2029 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2029 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Mùi, xem ngày cưới năm 2029 tuổi Kỷ Mùi

  • Tuổi Kỷ Mùi kết hôn tháng 2 năm 2029 được không? xem ngày kết hôn 2029 cho nam, nữ tuổi 1979 trong tháng 2/2029
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1979 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2029 theo tuổi 1979 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Kỷ Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1979 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2029 hợp tuổi Kỷ Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2029 cho tuổi 1979:

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2029

Thứ sáu
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (19/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2029

Thứ bảy
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (20/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2029

Thứ hai
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (22/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2029

Thứ ba
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (23/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2029

Thứ bảy
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (27/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2029

Thứ hai
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (29/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2029

Thứ ba
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (1/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2029

Thứ năm
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (3/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2029

Thứ sáu
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (4/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2029

Thứ bảy
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (5/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/2/2029

Chủ nhật
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (6/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2029

Thứ sáu
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (11/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2029

Chủ nhật
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (13/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2029

Thứ ba
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (15/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/2/2029

Thứ tư
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (16/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2029

  • Thứ sáu, ngày 2/2/2029

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (19/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/2/2029

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (20/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 5/2/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (22/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 6/2/2029

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (23/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/2/2029

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (27/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/2/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (29/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/2/2029

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (1/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/2/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (3/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/2/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (4/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/2/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (5/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/2/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (6/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/2/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (11/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/2/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (13/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/2/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (15/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/2/2029

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (16/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2029

Chủ nhật
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (21/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2029

Thứ năm
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (25/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2029

Thứ ba
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (8/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2029

Thứ tư
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (9/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2029

  • Thứ năm, ngày 8/2/2029

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (25/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/2/2029

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (8/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/2/2029

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (9/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2029, tuổi 1979 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2029 cho tuổi Kỷ Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2029 cho nam nữ sinh năm Kỷ Mùi, tuổi Kỷ Mùi cưới tháng 2 năm 2029 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Mùi trong tháng 2 năm 2029. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải