Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 2 năm 2020 cho tuổi 1996, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Bính Tý, người tuổi Bính Tý cưới trong tháng 2 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 2/2020 cho người sinh năm 1996 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Bính Tý cưới tháng 2 năm 2020 được không? xem ngày cưới tháng 2 năm 2020 cho nam, nữ sinh năm Bính Tý, xem ngày cưới năm 2020 tuổi Bính Tý

  • Tuổi Bính Tý kết hôn tháng 2 năm 2020 được không? xem ngày kết hôn 2020 cho nam, nữ tuổi 1996 trong tháng 2/2020
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 2 mà tuổi 1996 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 2 năm 2020 theo tuổi 1996 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 2 cho người tuổi Bính Tý. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1996 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 2/2020 hợp tuổi Bính Tý, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 2) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 2 năm 2020 cho tuổi 1996:

 

 

 

1996

1996 (năm Bính Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2020

Thứ bảy
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (8/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2020

Thứ hai
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (10/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2020

Thứ ba
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (11/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2020

Thứ tư
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (12/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2020

Thứ năm
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (13/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2020

Thứ ba
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (18/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2020

Thứ năm
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (20/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2020

Thứ bảy
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (22/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2020

Chủ nhật
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (23/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2020

Thứ hai
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (24/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/2/2020

Chủ nhật
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (1/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2020

Thứ tư
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (4/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2020

Thứ bảy
29
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (7/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/2/2020

  • Thứ bảy, ngày 1/2/2020

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (8/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/2/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (10/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 4/2/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (11/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/2/2020

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (12/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 6/2/2020

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (13/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 11/2/2020

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (18/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 13/2/2020

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (20/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/2/2020

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (22/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/2/2020

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (23/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/2/2020

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (24/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/2/2020

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (1/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 26/2/2020

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (4/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/2/2020

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (7/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2020

Thứ bảy
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (15/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2020

Chủ nhật
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (16/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2020

Thứ năm
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (27/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2020

Thứ sáu
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (28/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2020

Thứ hai
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (2/2/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2020

  • Chủ nhật, ngày 9/2/2020

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (16/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/2/2020

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (27/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/2/2020

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (28/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/2/2020

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Tý (2/2/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 2 năm 2020, tuổi 1996 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2020 cho tuổi Bính Tý thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Bính Tý:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 2/2020 cho nam nữ sinh năm Bính Tý, tuổi Bính Tý cưới tháng 2 năm 2020 được không, xem ngày cưới tuổi cBính Tý trong tháng 2 năm 2020. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải