Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 12 năm 2044 cho tuổi 1996, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Bính Tý, người tuổi Bính Tý cưới trong tháng 12 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 12/2044 cho người sinh năm 1996 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Bính Tý cưới tháng 12 năm 2044 được không? xem ngày cưới tháng 12 năm 2044 cho nam, nữ sinh năm Bính Tý, xem ngày cưới năm 2044 tuổi Bính Tý

  • Tuổi Bính Tý kết hôn tháng 12 năm 2044 được không? xem ngày kết hôn 2044 cho nam, nữ tuổi 1996 trong tháng 12/2044
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 12 mà tuổi 1996 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 12 năm 2044 theo tuổi 1996 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 12 cho người tuổi Bính Tý. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1996 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 12/2044 hợp tuổi Bính Tý, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 12) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 12 năm 2044 cho tuổi 1996:

 

 

 

1996

1996 (năm Bính Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2044

Thứ bảy
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (15/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/12/2044

Chủ nhật
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (16/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2044

Thứ hai
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (17/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/12/2044

Thứ tư
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (19/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/12/2044

Chủ nhật
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (23/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2044

Thứ hai
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (24/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2044

Thứ năm
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (27/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2044

Thứ sáu
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (28/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2044

Thứ bảy
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (29/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/12/2044

Thứ hai
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (1/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2044

Thứ ba
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (2/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2044

Thứ năm
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (4/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2044

Thứ sáu
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (5/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2044

Thứ bảy
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (6/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2044

Chủ nhật
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (7/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/12/2044

Thứ sáu
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (12/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2044

  • Thứ bảy, ngày 3/12/2044

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (15/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/12/2044

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (16/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/12/2044

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (17/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/12/2044

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (19/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/12/2044

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (23/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 12/12/2044

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (24/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/12/2044

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (27/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/12/2044

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (28/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/12/2044

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (29/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 19/12/2044

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (1/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 20/12/2044

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (2/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/12/2044

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (4/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/12/2044

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (5/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/12/2044

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (6/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/12/2044

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (7/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/12/2044

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (12/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2044

Thứ năm
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (20/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2044

Thứ bảy
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (22/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2044

Thứ tư
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (3/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2044

Thứ hai
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (8/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2044

  • Thứ bảy, ngày 10/12/2044

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (22/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/12/2044

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (3/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/12/2044

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (8/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 12 năm 2044, tuổi 1996 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2044 cho tuổi Bính Tý thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Bính Tý:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 12/2044 cho nam nữ sinh năm Bính Tý, tuổi Bính Tý cưới tháng 12 năm 2044 được không, xem ngày cưới tuổi cBính Tý trong tháng 12 năm 2044. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải