Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 12 năm 2040 cho tuổi 1994, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, người tuổi Giáp Tuất cưới trong tháng 12 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 12/2040 cho người sinh năm 1994 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tuất cưới tháng 12 năm 2040 được không? xem ngày cưới tháng 12 năm 2040 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, xem ngày cưới năm 2040 tuổi Giáp Tuất

  • Tuổi Giáp Tuất kết hôn tháng 12 năm 2040 được không? xem ngày kết hôn 2040 cho nam, nữ tuổi 1994 trong tháng 12/2040
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 12 mà tuổi 1994 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 12 năm 2040 theo tuổi 1994 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 12 cho người tuổi Giáp Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1994 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 12/2040 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 12) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 12 năm 2040 cho tuổi 1994:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2040

Thứ bảy
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (27/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/12/2040

Chủ nhật
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (28/10/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2040

Thứ ba
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (1/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2040

Thứ tư
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (2/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/12/2040

Thứ sáu
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (4/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/12/2040

Thứ bảy
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (5/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2040

Chủ nhật
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (6/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2040

Thứ hai
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (7/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/12/2040

Thứ sáu
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (11/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/12/2040

Thứ bảy
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (12/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2040

Chủ nhật
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (13/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2040

Thứ hai
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (14/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/12/2040

Thứ tư
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (16/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2040

Thứ năm
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (17/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2040

Thứ sáu
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (18/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2040

Thứ bảy
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (19/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2040

Thứ hai
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (21/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2040

Thứ tư
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (23/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2040

Thứ năm
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (24/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/12/2040

Thứ sáu
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (25/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/12/2040

Thứ hai
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (28/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2040

  • Thứ bảy, ngày 1/12/2040

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (27/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/12/2040

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Thân (28/10/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 4/12/2040

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (1/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 5/12/2040

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (2/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/12/2040

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (4/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/12/2040

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (5/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/12/2040

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (6/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/12/2040

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (7/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/12/2040

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (11/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/12/2040

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (12/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/12/2040

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (13/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/12/2040

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (14/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/12/2040

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (16/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/12/2040

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (17/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/12/2040

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (18/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/12/2040

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (19/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/12/2040

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (21/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/12/2040

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (23/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/12/2040

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (24/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/12/2040

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (25/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 31/12/2040

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (28/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2040

Thứ năm
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (3/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2040

Thứ ba
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (8/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2040

Thứ ba
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (15/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2040

Chủ nhật
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (20/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/12/2040

Chủ nhật
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (27/11/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2040

  • Thứ ba, ngày 11/12/2040

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (8/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/12/2040

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (15/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/12/2040

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (20/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/12/2040

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân (27/11/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 12 năm 2040, tuổi 1994 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2040 cho tuổi Giáp Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 12/2040 cho nam nữ sinh năm Giáp Tuất, tuổi Giáp Tuất cưới tháng 12 năm 2040 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tuất trong tháng 12 năm 2040. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải