Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 12 năm 2036 cho tuổi 1974, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Dần, người tuổi Giáp Dần cưới trong tháng 12 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 12/2036 cho người sinh năm 1974 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Dần cưới tháng 12 năm 2036 được không? xem ngày cưới tháng 12 năm 2036 cho nam, nữ sinh năm Giáp Dần, xem ngày cưới năm 2036 tuổi Giáp Dần

  • Tuổi Giáp Dần kết hôn tháng 12 năm 2036 được không? xem ngày kết hôn 2036 cho nam, nữ tuổi 1974 trong tháng 12/2036
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 12 mà tuổi 1974 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 12 năm 2036 theo tuổi 1974 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 12 cho người tuổi Giáp Dần. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1974 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 12/2036 hợp tuổi Giáp Dần, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 12) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 12 năm 2036 cho tuổi 1974:

 

 

 

1974

1974 (năm Giáp Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2036

Thứ hai
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (14/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/12/2036

Thứ sáu
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (18/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/12/2036

Thứ bảy
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (19/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2036

Thứ ba
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (22/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2036

Thứ tư
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (23/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/12/2036

Thứ năm
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (24/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2036

Thứ tư
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (1/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/12/2036

Thứ năm
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (2/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/12/2036

Thứ sáu
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (3/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2036

Thứ tư
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (8/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2036

Thứ năm
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (9/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/12/2036

Thứ sáu
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (10/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2036

Chủ nhật
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (12/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/12/2036

Thứ hai
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (13/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/12/2036

Thứ ba
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (14/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2036

Thứ tư
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (15/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2036

  • Thứ hai, ngày 1/12/2036

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (14/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/12/2036

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (18/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/12/2036

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (19/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/12/2036

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (22/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/12/2036

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (23/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/12/2036

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (24/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/12/2036

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (1/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/12/2036

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (2/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/12/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (3/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 24/12/2036

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (8/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/12/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (9/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/12/2036

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (10/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/12/2036

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (12/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/12/2036

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (13/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/12/2036

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (14/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/12/2036

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (15/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2036

Thứ ba
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (15/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2036

Thứ năm
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (17/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2036

Chủ nhật
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (27/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2036

Thứ ba
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (29/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2036

Thứ bảy
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (4/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2036

Thứ bảy
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (11/11/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2036

  • Thứ năm, ngày 4/12/2036

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (17/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/12/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (27/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/12/2036

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (29/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/12/2036

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (4/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/12/2036

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Thìn (11/11/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 12 năm 2036, tuổi 1974 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2036 cho tuổi Giáp Dần thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Dần:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 12/2036 cho nam nữ sinh năm Giáp Dần, tuổi Giáp Dần cưới tháng 12 năm 2036 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Dần trong tháng 12 năm 2036. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải