Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2050 cho tuổi 2002, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, người tuổi Nhâm Ngọ cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2050 cho người sinh năm 2002 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 11 năm 2050 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2050 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, xem ngày cưới năm 2050 tuổi Nhâm Ngọ

  • Tuổi Nhâm Ngọ kết hôn tháng 11 năm 2050 được không? xem ngày kết hôn 2050 cho nam, nữ tuổi 2002 trong tháng 11/2050
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 2002 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2050 theo tuổi 2002 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Nhâm Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2002 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2050 hợp tuổi Nhâm Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2050 cho tuổi 2002:

 

 

 

2002

2002 (năm Nhâm Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2050

Thứ tư
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (18/9/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2050

Thứ sáu
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (20/9/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2050

Thứ ba
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (24/9/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2050

Thứ tư
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (25/9/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2050

Thứ năm
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (26/9/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2050

Thứ hai
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (1/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2050

Thứ ba
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (2/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2050

Thứ tư
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (3/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2050

Thứ sáu
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (5/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2050

Thứ ba
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (9/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2050

Thứ tư
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (10/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2050

Thứ bảy
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (13/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2050

Chủ nhật
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (14/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2050

Thứ hai
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (15/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2050

  • Thứ tư, ngày 2/11/2050

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (18/9/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/11/2050

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (20/9/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/11/2050

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (24/9/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/11/2050

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (25/9/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/11/2050

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (26/9/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/11/2050

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (1/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/11/2050

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (2/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/11/2050

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (3/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/11/2050

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (5/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 22/11/2050

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (9/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/11/2050

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (10/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/11/2050

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (13/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/11/2050

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (14/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/11/2050

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (15/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2050

Thứ bảy
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (21/9/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2050

Chủ nhật
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (22/9/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2050

Thứ bảy
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (6/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2050

Thứ hai
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (8/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2050

  • Chủ nhật, ngày 6/11/2050

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Ngọ (22/9/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/11/2050

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (6/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/11/2050

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (8/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2050, tuổi 2002 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2050 cho tuổi Nhâm Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2050 cho nam nữ sinh năm Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 11 năm 2050 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Ngọ trong tháng 11 năm 2050. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải