Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2046 cho tuổi 1984, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tý, người tuổi Giáp Tý cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2046 cho người sinh năm 1984 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tý cưới tháng 11 năm 2046 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2046 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tý, xem ngày cưới năm 2046 tuổi Giáp Tý

  • Tuổi Giáp Tý kết hôn tháng 11 năm 2046 được không? xem ngày kết hôn 2046 cho nam, nữ tuổi 1984 trong tháng 11/2046
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1984 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2046 theo tuổi 1984 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Giáp Tý. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1984 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2046 hợp tuổi Giáp Tý, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2046 cho tuổi 1984:

 

 

 

1984

1984 (năm Giáp Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2046

Thứ năm
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (4/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2046

Thứ bảy
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (6/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2046

Thứ tư
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (10/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2046

Thứ năm
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (11/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2046

Chủ nhật
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (14/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2046

Thứ hai
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (15/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2046

Thứ ba
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (16/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2046

Thứ năm
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (18/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2046

Thứ hai
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (22/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2046

Thứ ba
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (23/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2046

Thứ sáu
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (26/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2046

Thứ bảy
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (27/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2046

Chủ nhật
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (28/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2046

Thứ ba
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (30/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2046

Thứ sáu
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần (3/11/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2046

  • Thứ năm, ngày 1/11/2046

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (4/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/11/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (6/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/11/2046

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (10/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/11/2046

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (11/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/11/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (14/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/11/2046

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (15/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/11/2046

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (16/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/11/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (18/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/11/2046

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (22/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/11/2046

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (23/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/11/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (26/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/11/2046

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (27/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/11/2046

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (28/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/11/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (30/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/11/2046

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần (3/11/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2046

Chủ nhật
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (7/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2046

Thứ ba
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (9/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2046

Thứ sáu
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (19/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2046

Chủ nhật
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (21/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2046

Thứ năm
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần (2/11/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2046

  • Thứ ba, ngày 6/11/2046

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (9/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/11/2046

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (19/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/11/2046

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (21/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/11/2046

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần (2/11/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2046, tuổi 1984 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2046 cho tuổi Giáp Tý thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tý:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2046 cho nam nữ sinh năm Giáp Tý, tuổi Giáp Tý cưới tháng 11 năm 2046 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tý trong tháng 11 năm 2046. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải