Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2044 cho tuổi 1989, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, người tuổi Kỷ Tỵ cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2044 cho người sinh năm 1989 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 11 năm 2044 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2044 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, xem ngày cưới năm 2044 tuổi Kỷ Tỵ

  • Tuổi Kỷ Tỵ kết hôn tháng 11 năm 2044 được không? xem ngày kết hôn 2044 cho nam, nữ tuổi 1989 trong tháng 11/2044
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1989 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2044 theo tuổi 1989 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Kỷ Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1989 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2044 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2044 cho tuổi 1989:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2044

Thứ năm
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (14/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2044

Thứ sáu
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (15/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2044

Thứ bảy
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (16/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2044

Thứ sáu
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (22/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2044

Thứ hai
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (25/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2044

Thứ ba
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (26/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2044

Thứ tư
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (27/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2044

Thứ năm
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (28/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2044

Thứ hai
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (3/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2044

Thứ ba
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (4/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2044

Thứ tư
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (5/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2044

Thứ sáu
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (7/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2044

Thứ ba
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (11/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2044

Thứ tư
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (12/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2044

  • Thứ năm, ngày 3/11/2044

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (14/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/11/2044

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (15/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/11/2044

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (16/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/11/2044

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (22/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/11/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (25/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/11/2044

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (26/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/11/2044

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (27/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/11/2044

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (28/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/11/2044

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (3/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/11/2044

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (4/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/11/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (5/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/11/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (7/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 29/11/2044

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (11/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/11/2044

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (12/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2044

Thứ ba
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (12/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2044

Thứ bảy
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (23/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2044

Chủ nhật
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (24/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2044

Thứ bảy
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (8/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2044

Thứ hai
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (10/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2044

  • Thứ bảy, ngày 12/11/2044

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (23/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/11/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (24/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/11/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (8/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/11/2044

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (10/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2044, tuổi 1989 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2044 cho tuổi Kỷ Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2044 cho nam nữ sinh năm Kỷ Tỵ, tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 11 năm 2044 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Tỵ trong tháng 11 năm 2044. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải