Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2041 cho tuổi 1976, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Bính Thìn, người tuổi Bính Thìn cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2041 cho người sinh năm 1976 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Bính Thìn cưới tháng 11 năm 2041 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2041 cho nam, nữ sinh năm Bính Thìn, xem ngày cưới năm 2041 tuổi Bính Thìn

  • Tuổi Bính Thìn kết hôn tháng 11 năm 2041 được không? xem ngày kết hôn 2041 cho nam, nữ tuổi 1976 trong tháng 11/2041
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1976 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2041 theo tuổi 1976 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Bính Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1976 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2041 hợp tuổi Bính Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2041 cho tuổi 1976:

 

 

 

1976

1976 (năm Bính Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2041

Thứ sáu
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (8/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2041

Thứ bảy
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (9/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2041

Chủ nhật
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (10/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2041

Thứ ba
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (12/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2041

Thứ bảy
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (16/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2041

Chủ nhật
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (17/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2041

Thứ tư
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (20/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2041

Thứ năm
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (21/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2041

Thứ sáu
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (22/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2041

Thứ năm
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (28/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2041

Thứ sáu
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (29/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2041

Thứ năm
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (5/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2041

Thứ sáu
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (6/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2041

Thứ bảy
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (7/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2041

  • Thứ sáu, ngày 1/11/2041

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (8/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 2/11/2041

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (9/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/11/2041

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (10/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/11/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (12/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/11/2041

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (16/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/11/2041

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (17/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/11/2041

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (20/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/11/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (21/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/11/2041

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (22/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/11/2041

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (28/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/11/2041

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (29/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/11/2041

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (5/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/11/2041

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (6/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/11/2041

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (7/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2041

Thứ tư
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (13/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2041

Thứ sáu
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (15/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2041

Thứ hai
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (25/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2041

Thứ tư
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (27/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2041

Chủ nhật
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (1/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2041

  • Thứ sáu, ngày 8/11/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (15/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/11/2041

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (25/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/11/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (27/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/11/2041

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (1/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2041, tuổi 1976 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2041 cho tuổi Bính Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Bính Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2041 cho nam nữ sinh năm Bính Thìn, tuổi Bính Thìn cưới tháng 11 năm 2041 được không, xem ngày cưới tuổi cBính Thìn trong tháng 11 năm 2041. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải