Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2033 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2033 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 11 năm 2033 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2033 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2033 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 11 năm 2033 được không? xem ngày kết hôn 2033 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 11/2033
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2033 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2033 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2033 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2033

Thứ năm
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (12/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2033

Thứ sáu
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (13/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2033

Thứ hai
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (16/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2033

Thứ ba
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (17/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2033

Thứ tư
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (18/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2033

Thứ sáu
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (20/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2033

Thứ ba
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (24/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2033

Thứ tư
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (25/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2033

Thứ bảy
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (28/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2033

Chủ nhật
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (29/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2033

Thứ hai
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (30/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2033

Thứ ba
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (1/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2033

Thứ tư
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (2/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2033

Thứ năm
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (3/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2033

Thứ bảy
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (5/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2033

Chủ nhật
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (6/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2033

Thứ hai
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (7/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2033

Thứ ba
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (8/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2033

  • Thứ năm, ngày 3/11/2033

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (12/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/11/2033

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (13/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/11/2033

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (16/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/11/2033

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (17/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/11/2033

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (18/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/11/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (20/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/11/2033

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (24/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/11/2033

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (25/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/11/2033

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (28/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/11/2033

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (29/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/11/2033

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (30/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/11/2033

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (1/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/11/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (2/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/11/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (3/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/11/2033

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (5/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/11/2033

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (6/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/11/2033

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (7/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/11/2033

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (8/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2033

Thứ tư
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (11/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2033

Thứ bảy
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (21/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2033

Thứ hai
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (23/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2033

Thứ sáu
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (4/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2033

Thứ tư
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (9/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2033

  • Thứ bảy, ngày 12/11/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (21/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/11/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (23/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/11/2033

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (4/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/11/2033

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (9/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2033, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2033 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2033 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 11 năm 2033 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 11 năm 2033. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải