Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2025 cho tuổi 1988, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, người tuổi Mậu Thìn cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2025 cho người sinh năm 1988 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thìn cưới tháng 11 năm 2025 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2025 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, xem ngày cưới năm 2025 tuổi Mậu Thìn

  • Tuổi Mậu Thìn kết hôn tháng 11 năm 2025 được không? xem ngày kết hôn 2025 cho nam, nữ tuổi 1988 trong tháng 11/2025
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1988 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2025 theo tuổi 1988 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Mậu Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1988 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2025 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2025 cho tuổi 1988:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2025

Thứ hai
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (14/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2025

Thứ năm
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (17/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2025

Thứ sáu
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (18/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2025

Thứ bảy
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (19/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2025

Chủ nhật
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (20/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2025

Thứ năm
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (24/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2025

Thứ bảy
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (26/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2025

Thứ tư
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (30/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2025

Thứ sáu
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (2/10/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2025

Thứ bảy
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (3/10/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2025

Thứ ba
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (6/10/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2025

Thứ tư
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (7/10/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2025

Thứ năm
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (8/10/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2025

Thứ bảy
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (10/10/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2025

  • Thứ hai, ngày 3/11/2025

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (14/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/11/2025

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (17/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/11/2025

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (18/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/11/2025

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (19/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/11/2025

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (20/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/11/2025

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (24/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/11/2025

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (26/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/11/2025

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (30/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/11/2025

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (2/10/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/11/2025

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (3/10/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/11/2025

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (6/10/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/11/2025

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (7/10/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/11/2025

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (8/10/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/11/2025

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (10/10/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2025

Thứ ba
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (15/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2025

Thứ tư
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (16/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2025

Chủ nhật
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (27/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2025

Thứ hai
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (28/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2025

Thứ năm
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (1/10/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2025

Chủ nhật
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (11/10/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2025

  • Thứ tư, ngày 5/11/2025

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (16/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/11/2025

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (27/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/11/2025

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (28/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/11/2025

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (1/10/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/11/2025

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ (11/10/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2025, tuổi 1988 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2025 cho tuổi Mậu Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2025 cho nam nữ sinh năm Mậu Thìn, tuổi Mậu Thìn cưới tháng 11 năm 2025 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thìn trong tháng 11 năm 2025. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải