Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2024 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2024 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 11 năm 2024 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2024 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2024 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 11 năm 2024 được không? xem ngày kết hôn 2024 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 11/2024
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2024 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2024 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2024 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2024

Thứ bảy
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (2/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2024

Chủ nhật
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (3/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2024

Thứ tư
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (6/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2024

Thứ năm
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (7/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2024

Thứ sáu
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (8/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2024

Chủ nhật
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (10/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2024

Thứ năm
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (14/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2024

Thứ sáu
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (15/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2024

Thứ hai
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (18/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2024

Thứ ba
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (19/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2024

Thứ tư
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (20/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2024

Thứ sáu
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (22/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2024

Thứ ba
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (26/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2024

Thứ tư
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (27/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2024

Thứ bảy
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (30/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2024

  • Thứ bảy, ngày 2/11/2024

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (2/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/11/2024

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (3/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/11/2024

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (6/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/11/2024

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (7/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/11/2024

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (8/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/11/2024

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (10/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 14/11/2024

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (14/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/11/2024

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (15/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/11/2024

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (18/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/11/2024

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (19/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/11/2024

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (20/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/11/2024

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (22/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/11/2024

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (26/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 27/11/2024

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (27/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/11/2024

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (30/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2024

Thứ sáu
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (1/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2024

Thứ hai
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (11/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2024

Thứ tư
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (13/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2024

Thứ bảy
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (23/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2024

Thứ hai
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (25/10/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2024

  • Thứ hai, ngày 11/11/2024

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (11/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/11/2024

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (13/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/11/2024

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (23/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/11/2024

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn (25/10/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2024, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2024 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2024 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 11 năm 2024 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 11 năm 2024. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải