Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2049 cho tuổi 1997, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, người tuổi Đinh Sửu cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2049 cho người sinh năm 1997 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Đinh Sửu cưới tháng 10 năm 2049 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2049 cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, xem ngày cưới năm 2049 tuổi Đinh Sửu

  • Tuổi Đinh Sửu kết hôn tháng 10 năm 2049 được không? xem ngày kết hôn 2049 cho nam, nữ tuổi 1997 trong tháng 10/2049
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1997 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2049 theo tuổi 1997 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Đinh Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1997 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2049 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2049 cho tuổi 1997:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2049

Thứ hai
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (8/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2049

Thứ sáu
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (12/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2049

Thứ bảy
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (13/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2049

Chủ nhật
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (14/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2049

Thứ bảy
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (20/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2049

Thứ ba
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (23/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2049

Thứ tư
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (24/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2049

Thứ năm
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (25/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2049

Thứ sáu
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (26/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2049

Thứ ba
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (1/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2049

Thứ tư
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (2/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2049

Thứ năm
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (3/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2049

Thứ bảy
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (5/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2049

  • Thứ hai, ngày 4/10/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (8/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/10/2049

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (12/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/10/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (13/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/10/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (14/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/10/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (20/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/10/2049

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (23/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/10/2049

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (24/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/10/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (25/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/10/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (26/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/10/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (1/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/10/2049

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (2/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/10/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (3/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/10/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (5/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2049

Thứ ba
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (9/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2049

Thứ tư
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (10/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2049

Chủ nhật
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (21/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2049

Thứ hai
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (22/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2049

Chủ nhật
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (6/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2049

  • Thứ tư, ngày 6/10/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (10/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/10/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (21/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/10/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (22/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/10/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (6/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2049, tuổi 1997 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2049 cho tuổi Đinh Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Đinh Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2049 cho nam nữ sinh năm Đinh Sửu, tuổi Đinh Sửu cưới tháng 10 năm 2049 được không, xem ngày cưới tuổi cĐinh Sửu trong tháng 10 năm 2049. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải