Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2047 cho tuổi 1994, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, người tuổi Giáp Tuất cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2047 cho người sinh năm 1994 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tuất cưới tháng 10 năm 2047 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2047 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, xem ngày cưới năm 2047 tuổi Giáp Tuất

  • Tuổi Giáp Tuất kết hôn tháng 10 năm 2047 được không? xem ngày kết hôn 2047 cho nam, nữ tuổi 1994 trong tháng 10/2047
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1994 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2047 theo tuổi 1994 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Giáp Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1994 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2047 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2047 cho tuổi 1994:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2047

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (12/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2047

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (13/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2047

Thứ bảy
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (16/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2047

Chủ nhật
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (17/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2047

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (19/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2047

Chủ nhật
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (24/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2047

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (25/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2047

Thứ bảy
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (1/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2047

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (2/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2047

Thứ hai
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (3/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2047

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (9/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2047

Thứ tư
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (12/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2047

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (13/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2047

  • Thứ ba, ngày 1/10/2047

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (12/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 2/10/2047

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (13/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/10/2047

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (16/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/10/2047

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (17/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2047

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (19/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/10/2047

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (24/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2047

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (25/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/10/2047

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (1/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2047

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (2/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/10/2047

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (3/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2047

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (9/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/10/2047

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (12/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2047

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (13/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2047

Thứ sáu
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (15/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2047

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (23/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2047

Thứ tư
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (27/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2047

Thứ hai
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (10/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2047

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (11/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2047

  • Thứ bảy, ngày 12/10/2047

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (23/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/10/2047

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (27/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/10/2047

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (10/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2047

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (11/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2047, tuổi 1994 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2047 cho tuổi Giáp Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2047 cho nam nữ sinh năm Giáp Tuất, tuổi Giáp Tuất cưới tháng 10 năm 2047 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tuất trong tháng 10 năm 2047. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải