Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2042 cho tuổi 2003, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Quý Mùi, người tuổi Quý Mùi cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2042 cho người sinh năm 2003 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Quý Mùi cưới tháng 10 năm 2042 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2042 cho nam, nữ sinh năm Quý Mùi, xem ngày cưới năm 2042 tuổi Quý Mùi

  • Tuổi Quý Mùi kết hôn tháng 10 năm 2042 được không? xem ngày kết hôn 2042 cho nam, nữ tuổi 2003 trong tháng 10/2042
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 2003 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2042 theo tuổi 2003 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Quý Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2003 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2042 hợp tuổi Quý Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2042 cho tuổi 2003:

 

 

 

2003

2003 (năm Quý Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2042

Thứ sáu
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (20/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2042

Thứ bảy
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (21/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2042

Chủ nhật
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (22/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2042

Thứ ba
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (24/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2042

Thứ tư
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (25/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2042

Thứ sáu
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (27/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2042

Thứ tư
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (2/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2042

Thứ sáu
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (4/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2042

Thứ ba
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (8/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2042

Thứ tư
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (9/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2042

Thứ năm
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (10/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2042

Thứ tư
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (16/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2042

  • Thứ sáu, ngày 3/10/2042

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (20/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/10/2042

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (21/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/10/2042

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (22/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/10/2042

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (24/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 8/10/2042

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (25/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/10/2042

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (27/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/10/2042

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (2/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/10/2042

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (4/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/10/2042

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (8/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/10/2042

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (9/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/10/2042

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (10/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/10/2042

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (16/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2042

Thứ năm
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (19/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2042

Thứ hai
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (23/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2042

Thứ bảy
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (5/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2042

Chủ nhật
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (6/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2042

Thứ năm
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (17/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2042

Thứ sáu
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (18/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2042

  • Thứ hai, ngày 6/10/2042

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (23/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/10/2042

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (5/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/10/2042

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (6/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 30/10/2042

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (17/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/10/2042

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (18/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2042, tuổi 2003 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2042 cho tuổi Quý Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Quý Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2042 cho nam nữ sinh năm Quý Mùi, tuổi Quý Mùi cưới tháng 10 năm 2042 được không, xem ngày cưới tuổi cQuý Mùi trong tháng 10 năm 2042. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải