Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2030 cho tuổi 1961, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, người tuổi Tân Sửu cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2030 cho người sinh năm 1961 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Sửu cưới tháng 10 năm 2030 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2030 cho nam, nữ sinh năm Tân Sửu, xem ngày cưới năm 2030 tuổi Tân Sửu

  • Tuổi Tân Sửu kết hôn tháng 10 năm 2030 được không? xem ngày kết hôn 2030 cho nam, nữ tuổi 1961 trong tháng 10/2030
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1961 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2030 theo tuổi 1961 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Tân Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1961 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2030 hợp tuổi Tân Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2030 cho tuổi 1961:

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2030

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (5/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2030

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (6/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2030

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (12/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2030

Thứ sáu
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (15/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2030

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (16/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2030

Chủ nhật
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (17/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2030

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (18/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2030

Thứ sáu
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (22/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2030

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (24/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2030

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (28/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2030

Thứ sáu
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (29/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2030

Thứ bảy
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (30/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2030

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (1/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2030

Thứ tư
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (4/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2030

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (5/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2030

  • Thứ ba, ngày 1/10/2030

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (5/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 2/10/2030

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (6/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2030

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (12/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/10/2030

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (15/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/10/2030

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (16/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/10/2030

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (17/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2030

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (18/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/10/2030

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (22/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2030

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (24/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2030

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (28/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/10/2030

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (29/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/10/2030

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (30/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2030

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (1/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/10/2030

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (4/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2030

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (5/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2030

Thứ tư
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (13/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2030

Thứ năm
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (14/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2030

Thứ hai
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (25/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2030

Thứ ba
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (26/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2030

  • Thứ năm, ngày 10/10/2030

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (14/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/10/2030

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (25/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/10/2030

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (26/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2030, tuổi 1961 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2030 cho tuổi Tân Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2030 cho nam nữ sinh năm Tân Sửu, tuổi Tân Sửu cưới tháng 10 năm 2030 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Sửu trong tháng 10 năm 2030. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải