Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 1 năm 2050 cho tuổi 1968, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thân, người tuổi Mậu Thân cưới trong tháng 1 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 1/2050 cho người sinh năm 1968 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thân cưới tháng 1 năm 2050 được không? xem ngày cưới tháng 1 năm 2050 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thân, xem ngày cưới năm 2050 tuổi Mậu Thân

  • Tuổi Mậu Thân kết hôn tháng 1 năm 2050 được không? xem ngày kết hôn 2050 cho nam, nữ tuổi 1968 trong tháng 1/2050
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 1 mà tuổi 1968 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 1 năm 2050 theo tuổi 1968 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 1 cho người tuổi Mậu Thân. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1968 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 1/2050 hợp tuổi Mậu Thân, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 1) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 1 năm 2050 cho tuổi 1968:

 

 

 

1968

1968 (năm Mậu Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2050

Thứ hai
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (10/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2050

Thứ tư
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (12/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2050

Thứ năm
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (13/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2050

Thứ sáu
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (14/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2050

Thứ bảy
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (15/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2050

Thứ hai
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (17/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2050

Thứ bảy
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (22/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2050

Thứ hai
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (24/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/1/2050

Thứ tư
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (26/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2050

Thứ năm
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (27/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2050

Thứ bảy
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (29/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2050

Chủ nhật
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (1/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2050

Thứ sáu
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (6/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2050

Chủ nhật
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (8/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2050

  • Thứ hai, ngày 3/1/2050

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (10/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/1/2050

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (12/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/1/2050

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (13/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/1/2050

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (14/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/1/2050

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (15/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/1/2050

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (17/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/1/2050

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (22/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/1/2050

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (24/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/1/2050

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (26/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/1/2050

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (27/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/1/2050

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (29/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/1/2050

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (1/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/1/2050

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (6/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/1/2050

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (8/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2050

Thứ bảy
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (8/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2050

Chủ nhật
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (16/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2050

Thứ năm
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (20/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2050

Thứ sáu
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (28/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2050

Thứ ba
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (3/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2050

Thứ tư
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (4/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2050

  • Chủ nhật, ngày 9/1/2050

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (16/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/1/2050

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (20/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/1/2050

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (28/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/1/2050

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (3/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/1/2050

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (4/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 1 năm 2050, tuổi 1968 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2050 cho tuổi Mậu Thân thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thân:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 1/2050 cho nam nữ sinh năm Mậu Thân, tuổi Mậu Thân cưới tháng 1 năm 2050 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thân trong tháng 1 năm 2050. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải