Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 1 năm 2045 cho tuổi 1962, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Dần, người tuổi Nhâm Dần cưới trong tháng 1 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 1/2045 cho người sinh năm 1962 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Dần cưới tháng 1 năm 2045 được không? xem ngày cưới tháng 1 năm 2045 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Dần, xem ngày cưới năm 2045 tuổi Nhâm Dần

  • Tuổi Nhâm Dần kết hôn tháng 1 năm 2045 được không? xem ngày kết hôn 2045 cho nam, nữ tuổi 1962 trong tháng 1/2045
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 1 mà tuổi 1962 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 1 năm 2045 theo tuổi 1962 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 1 cho người tuổi Nhâm Dần. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1962 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 1/2045 hợp tuổi Nhâm Dần, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 1) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 1 năm 2045 cho tuổi 1962:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2045

Thứ ba
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (16/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2045

Thứ tư
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (17/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2045

Thứ năm
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (18/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2045

Thứ sáu
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (19/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2045

Thứ tư
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (24/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2045

Thứ năm
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (25/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2045

Thứ sáu
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (26/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2045

Chủ nhật
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (28/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2045

Thứ hai
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (29/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2045

Thứ ba
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (30/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/1/2045

Thứ năm
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (2/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2045

Thứ bảy
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (4/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2045

Chủ nhật
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (5/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2045

Thứ ba
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (7/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2045

Thứ tư
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (8/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2045

Chủ nhật
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (12/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2045

Thứ ba
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (14/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/1/2045

  • Thứ ba, ngày 3/1/2045

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (16/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/1/2045

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (17/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/1/2045

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (18/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/1/2045

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (19/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 11/1/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (24/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/1/2045

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (25/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/1/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (26/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/1/2045

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (28/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/1/2045

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (29/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/1/2045

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (30/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/1/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (2/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/1/2045

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (4/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/1/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (5/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/1/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (7/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 25/1/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (8/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/1/2045

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (12/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/1/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (14/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2045

Thứ hai
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (15/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2045

Thứ bảy
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (20/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2045

Thứ bảy
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (27/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2045

Thứ hai
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (6/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2045

Thứ sáu
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (10/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2045

  • Thứ bảy, ngày 7/1/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (20/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/1/2045

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (27/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/1/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (6/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/1/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (10/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 1 năm 2045, tuổi 1962 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2045 cho tuổi Nhâm Dần thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Dần:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 1/2045 cho nam nữ sinh năm Nhâm Dần, tuổi Nhâm Dần cưới tháng 1 năm 2045 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Dần trong tháng 1 năm 2045. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải