Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 1 năm 2022 cho tuổi 1984, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tý, người tuổi Giáp Tý cưới trong tháng 1 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 1/2022 cho người sinh năm 1984 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tý cưới tháng 1 năm 2022 được không? xem ngày cưới tháng 1 năm 2022 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tý, xem ngày cưới năm 2022 tuổi Giáp Tý

  • Tuổi Giáp Tý kết hôn tháng 1 năm 2022 được không? xem ngày kết hôn 2022 cho nam, nữ tuổi 1984 trong tháng 1/2022
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 1 mà tuổi 1984 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 1 năm 2022 theo tuổi 1984 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 1 cho người tuổi Giáp Tý. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1984 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 1/2022 hợp tuổi Giáp Tý, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 1) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 1 năm 2022 cho tuổi 1984:

 

 

 

1984

1984 (năm Giáp Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2022

Thứ năm
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (4/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2022

Thứ bảy
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (6/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2022

Thứ hai
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (8/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2022

Thứ ba
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (9/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2022

Thứ năm
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (11/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2022

Thứ sáu
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (12/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2022

Thứ ba
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (16/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2022

Thứ năm
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (18/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2022

Thứ bảy
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (20/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2022

Chủ nhật
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (21/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2022

Thứ ba
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (23/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2022

Thứ tư
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (24/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2022

Chủ nhật
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (28/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2022

  • Thứ năm, ngày 6/1/2022

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (4/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/1/2022

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (6/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/1/2022

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (8/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/1/2022

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (9/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/1/2022

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (11/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/1/2022

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (12/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/1/2022

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (16/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/1/2022

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (18/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/1/2022

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (20/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/1/2022

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (21/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/1/2022

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (23/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 26/1/2022

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (24/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/1/2022

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (28/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2022

Thứ ba
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (2/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2022

Thứ tư
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (10/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2022

Chủ nhật
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (14/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2022

Thứ hai
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (22/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2022

Thứ sáu
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (26/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2022

  • Thứ tư, ngày 12/1/2022

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (10/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/1/2022

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (14/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/1/2022

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (22/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/1/2022

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (26/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 1 năm 2022, tuổi 1984 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2022 cho tuổi Giáp Tý thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tý:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 1/2022 cho nam nữ sinh năm Giáp Tý, tuổi Giáp Tý cưới tháng 1 năm 2022 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tý trong tháng 1 năm 2022. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải