Sau đây là các thông tin về xem ngày an táng tháng 1/2025 tuổi Bính Dần 1986 cho các việc xem ngày giờ mất tốt xấu theo tuổi người mất năm Bính Dần, xem ngày giờ nhập quan, khâm niệm, chôn cất người mất trong tháng 1 năm 2025.

Lưu ý: Năm sinh người mất ( năm Bính Dần) lấy theo dương lịch.

 

 

 

1986

1986 (năm Bính Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Lò Trung Hỏa ( (Lưu trung hỏa)Lửa trong lò)

Xem ngày an táng tốt trong tháng 1 năm 2025

Thứ hai
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (7/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2025

Thứ năm
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (10/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2025

Chủ nhật
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (13/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2025

Thứ bảy
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (19/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2025

Thứ ba
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (22/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2025

Thứ tư
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (23/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2025

Thứ sáu
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (25/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2025

  • Thứ hai, ngày 6/1/2025

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (7/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/1/2025

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (10/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/1/2025

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (13/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/1/2025

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (19/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/1/2025

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (22/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/1/2025

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (23/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/1/2025

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (25/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày an táng xấu trong tháng 1 năm 2025

Thứ tư
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (2/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2025

Thứ năm
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (3/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2025

Thứ sáu
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (4/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2025

Thứ bảy
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (5/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2025

Chủ nhật
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (6/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2025

Thứ ba
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (8/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2025

Thứ tư
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (9/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2025

Thứ sáu
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (11/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2025

Thứ bảy
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (12/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2025

Thứ hai
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (14/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2025

Thứ ba
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (15/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2025

Thứ tư
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (16/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2025

Thứ năm
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (17/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2025

Thứ sáu
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (18/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2025

Chủ nhật
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (20/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2025

Thứ hai
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (21/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2025

Thứ năm
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (24/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2025

Thứ bảy
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (26/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2025

Chủ nhật
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (27/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2025

Thứ hai
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (28/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2025

Thứ ba
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (29/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2025

Thứ tư
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (1/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2025

Thứ năm
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (2/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2025

Thứ sáu
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (3/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2025

  • Thứ năm, ngày 2/1/2025

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (3/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/1/2025

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (4/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/1/2025

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (5/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/1/2025

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (6/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/1/2025

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (8/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/1/2025

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (9/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/1/2025

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (11/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/1/2025

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (12/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/1/2025

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (14/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/1/2025

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (15/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/1/2025

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (16/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/1/2025

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (17/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/1/2025

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (18/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/1/2025

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (20/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/1/2025

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (21/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/1/2025

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (24/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/1/2025

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (26/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/1/2025

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (27/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/1/2025

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (28/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 28/1/2025

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (29/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/1/2025

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (1/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/1/2025

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (2/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/1/2025

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (3/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem thêm: xem ngày trùng tang, tính tuổi trùng tang năm 2025 tại xem ngày trùng tang tháng 1/2025 tuổi Bính Dần 1986

 

Trên đây là các thông tin liên quan tới xem ngày an táng tháng 1 năm 2025 theo tuổi Bính Dần. Ngoài các thông tin về xem ngày tốt an táng đã cung cấp phía trên, nếu quý bạn đọc muốn được tư vấn chi tiết liên quan đến tuổi 1986 trong tháng 1. Xin mời để lại thông tin trong mục Bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

Bài viết được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải