XEM Ý NGHĨA CÁC CON SỐ:
|
ý nghĩa số 1:
|
con số mang ý nghĩa may mắn
|
ý nghĩa số 2:
|
con số biểu thị vận phá sản , mang ý nghĩa xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 3:
|
con số biểu thị tiền vận, tha động vận , mang ý nghĩa may mắn . số này cũng là số vận kế thừa gia sản
|
ý nghĩa số 4:
|
con số biểu thị xui xẻo, rủi ro , mang ý nghĩa vận phá sản . số này cũng là số vận khó khăn, gian khổ số đào hoa nhưng mang vận cô đơn vợ chồng
|
ý nghĩa số 5:
|
con số biểu thị tiền vận và tha động vận , mang ý nghĩa may mắn . số này cũng là số vận kế thừa gia sản
|
ý nghĩa số 6:
|
con số biểu thị tiền vận, tha động vận . số này cũng là số vận kế thừa gia sản nhưng có giai đoạn phải khó khăn, gian khổ
|
ý nghĩa số 7:
|
con số biểu thị hậu vận, tha động vận , mang ý nghĩa may mắn , biểu thị vận tình yêu
|
ý nghĩa số 8:
|
con số biểu thị hậu vận , mang ý nghĩa may mắn nhưng có giai đoạn phải khó khăn, gian khổ
|
ý nghĩa số 9:
|
số biểu thị vận hạn . số này cũng là số vận khó khăn, gian khổ biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 10:
|
số biểu thị vận hạn , mang ý nghĩa xui xẻo, rủi ro có vận phá sản gặp khó khăn, gian khổ và cô đơn
|
ý nghĩa số 11:
|
con số biểu thị tiền vận , mang ý nghĩa may mắn . số này cũng là số vận kế thừa gia sản
|
ý nghĩa số 12:
|
con số biểu thị xui xẻo, rủi ro , mang ý nghĩa vận phá sản . số này cũng là số vận khó khăn, gian khổ tuy có số đào hoa nhưng cũng chính vì thế mà cô đơn
|
ý nghĩa số 13:
|
con số biểu thị tiền vận . số này cũng là số vận kế thừa gia sản , biểu thị tài năng nghệ thuật
|
ý nghĩa số 14:
|
số biểu thị vận hạn , mang ý nghĩa vận phá sản tiền tài phá tán, hao tổn
|
ý nghĩa số 15:
|
con số biểu thị tiền vận có vận kế thừa gia sản giàu có và may mắn
|
ý nghĩa số 16:
|
con số biểu thị tiền vận mang ý nghĩa quan tài, có vận đào hoa, may mắn và rất có thể được kế thừa tài sản
|
ý nghĩa số 17:
|
con số biểu thị hậu vận mang ý nghĩa may mắn, nhưng có thời kỳ gặp khó khăn gian khổ rất có thể là do tình yêu
|
ý nghĩa số 18:
|
con số biểu thị cho tình yêu gặp trắc trở, không vui vẻ gì
|
ý nghĩa số 19:
|
số biểu thị vận hạn mang ý nghĩa xui xẻo, rủi ro, phá tài hao của gặp thời thế khó khăn, gian khổ
|
ý nghĩa số 20:
|
số biểu thị vận hạn mang ý nghĩa rủi ro, xui xẻo, phá tài hao tổn ài sản, khó khăn gian khổ
|
ý nghĩa số 21:
|
con số mang ý nghĩa may mắn về quan tài nhưng lại dễ gặp số góa vợ góa chồng cao
|
ý nghĩa số 22:
|
số biểu thị vận hạn cô đơn dễ gặp số xui xẻo và phá tài sản
|
ý nghĩa số 23:
|
con số biểu thị tiền vận may mắn và quan tài lộc nhưng dễ đam mê nhục dục mà lận đận vợ chồng
|
ý nghĩa số 24:
|
con số biểu thị tiền vận , mang ý nghĩa may mắn, giàu có, và có thể còn được hưởng gia sản từ tổ tiên
|
ý nghĩa số 25:
|
con số biểu thị tiền vận may mắn và tình yêu
|
ý nghĩa số 26:
|
con số biểu thị xui xẻo, rủi ro có thể là tài sản tiền đồ hoặc liên quan tới vợ chồng
|
ý nghĩa số 27:
|
con số bình hòa- không tốt không xấu , mang ý nghĩa vận tình yêu là người chú trọng chuyên yêu đương
|
ý nghĩa số 28:
|
số biểu thị vận hạn , mang ý nghĩa xui xẻo, rủi ro, cô đơn , biểu thị góa vợ góa chồng
|
ý nghĩa số 29:
|
con số bình hòa- không tốt không xấu , mang ý nghĩa hậu vận , tài năng nghệ thuật
|
ý nghĩa số 30:
|
số biểu thị vận hạn , mang ý nghĩa xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 31:
|
con số biểu thị tiền vận , mang ý nghĩa may mắn
|
ý nghĩa số 32:
|
con số biểu thị tiền vận là người đào hoa, có số giàu sang và may mắn
|
ý nghĩa số 33:
|
con số biểu thị tiền vận may mắn, giàu có và có số quan tài
|
ý nghĩa số 34:
|
số biểu thị vận hạn , mang ý nghĩa xui xẻo, rủi ro trong cuộc sống
|
ý nghĩa số 35:
|
con số mang ý nghĩa may mắn
|
ý nghĩa số 36:
|
con số bình hòa- không tốt không xấu , mang ý nghĩa tài năng nghệ thuật nhưng vận nầy dễ phá tán, hao tổn
|
ý nghĩa số 37:
|
con số biểu thị hậu vận , mang ý nghĩa may mắn và tình yêu
|
ý nghĩa số 38:
|
con số bình hòa- không tốt không xấu mang ý nghĩa tài năng nghệ thuật
|
ý nghĩa số 39:
|
con số biểu thị quan tài may mắn nhưng có vấn đề về đường gia đạo
|
ý nghĩa số 40:
|
con số biểu thị xui xẻo, rủi ro . số này cũng là số vận phá tán, hao tổn
|
ý nghĩa số 41:
|
con số biểu thị hậu vận số may mắn và đào hoa
|
ý nghĩa số 42:
|
có số giàu có nhưng lại hay gặp xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 43:
|
con số biểu thị xui xẻo, rủi ro có vấn đề về tình duyên
|
ý nghĩa số 44:
|
số biểu thị vận hạn xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 45:
|
bình hòa, không tốt không xấu
|
ý nghĩa số 46:
|
con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 47:
|
con số biểu thị hậu vận , mang ý nghĩa may mắn và tình yêu
|
ý nghĩa số 48:
|
con số biểu thị hậu vận sẽ gặp may mắn
|
ý nghĩa số 49:
|
con số bình hòa- không tốt không xấu
|
ý nghĩa số 50:
|
số biểu thị vận hạn xui xẻo, rủi ro gia tài hao tổn
|
ý nghĩa số 51:
|
con số bình hòa- không tốt không xấu nhưng cũng nên xem xét.
|
ý nghĩa số 52:
|
con số biểu thị tiền vận , mang ý nghĩa may mắn giàu có nhưng rất đào hoa
|
ý nghĩa số 53:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 54:
|
số biểu thị vận hạn xui xẻo và rủi ro
|
ý nghĩa số 55:
|
con số bình hòa- không tốt không xấu nhưng hãy cẩn thận rủi ro
|
ý nghĩa số 56:
|
số biểu thị vận hạn xui xẻo và rủi ro
|
ý nghĩa số 57:
|
con số biểu thị hậu vận gặp may mắn
|
ý nghĩa số 58:
|
con số biểu thị hậu vận dễ gặp vận hạn
|
ý nghĩa số 59:
|
số biểu thị vận hạn xui xẻo và rủi ro
|
ý nghĩa số 60:
|
số biểu thị vận hạn xui xẻo và rủi ro
|
ý nghĩa số 61:
|
Con số biểu thị tiền vận, may mắn
|
ý nghĩa số 62:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 63:
|
Con số biểu thị tiền vận, may mắn
|
ý nghĩa số 64:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 65:
|
Con số biểu thị tiền vận, may mắn
|
ý nghĩa số 66:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 67:
|
Con số biểu thị hậu vận, may mắn
|
ý nghĩa số 68:
|
Con số biểu thị hậu vận
|
ý nghĩa số 69:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 70:
|
số biểu thị vận hạn xui xẻo và rủi ro
|
ý nghĩa số 71:
|
Con số bình hòa- không tốt không xấu, Số biểu thị tự động vận
|
ý nghĩa số 72:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 73:
|
Con số bình hòa- không tốt không xấu
|
ý nghĩa số 74:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 75:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 76:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 77:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 78:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 79:
|
Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 80:
|
Số biểu thị vận phá tán, hao tổn, Con số biểu thị xui xẻo, rủi ro
|
ý nghĩa số 81:
|
Con số biểu thị tiền vận, con số mang ý nghĩa may mắn
|