Sau đây là các thông tin về xem ngày nhận chức tháng 8/2039 tuổi Mậu Thân 1968, xem ngày đẹp chuyển nơi làm viêc, chuyển chỗ làm việc, ngày tốt nhận việc bắt đầu đi làm tháng 8 năm 2039 tuổi Mậu Thân, từ đó giúp người tra có thể chọn được ngày đẹp trong tháng 8 chuyển việc, nhận việc, nhận chức hợp với tuổi 1968 của mình.

 

XEM THÊM: Xem tuổi làm ăn cho người sinh năm Mậu Thân, tuổi 1968 kết hợp làm ăn với tuổi nào là hợp nhất, tuổi Mậu Thân làm ăn, kinh doanh năm nào tốt, năm 2039 có hợp làm ăn hay không chọn tuổi hợp làm ăn nam, nữ tuổi 1968 tại xem tuổi làm ăn Mậu Thân

 

 

 

 

1968

1968 (năm Mậu Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày nhận chức tốt trong tháng 8 năm 2039

Thứ bảy
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (17/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/8/2039

Chủ nhật
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (18/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/8/2039

Thứ tư
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (21/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/8/2039

Thứ sáu
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (23/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2039

Thứ bảy
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (24/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/8/2039

Chủ nhật
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (25/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/8/2039

Thứ hai
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (26/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2039

Thứ ba
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (27/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/8/2039

Chủ nhật
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (2/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/8/2039

Thứ hai
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (3/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/8/2039

Thứ năm
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (6/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/8/2039

Chủ nhật
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (9/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2039

Thứ ba
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (11/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/8/2039

Thứ tư
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (12/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2039

  • Thứ bảy, ngày 6/8/2039

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (17/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/8/2039

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (18/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/8/2039

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (21/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/8/2039

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (23/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/8/2039

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (24/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/8/2039

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (25/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/8/2039

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (26/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/8/2039

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (27/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/8/2039

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (2/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/8/2039

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (3/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/8/2039

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (6/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/8/2039

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (9/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/8/2039

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (11/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 31/8/2039

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (12/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày nhận chức xấu trong tháng 8 năm 2039

Thứ hai
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (12/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2039

Thứ ba
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (13/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2039

Thứ tư
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (14/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/8/2039

Thứ năm
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (15/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2039

Thứ sáu
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (16/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/8/2039

Thứ hai
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (19/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/8/2039

Thứ ba
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (20/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2039

Thứ năm
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (22/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2039

Thứ tư
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (28/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/8/2039

Thứ năm
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (29/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/8/2039

Thứ sáu
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (30/6/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/8/2039

Thứ bảy
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (1/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/8/2039

Thứ ba
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (4/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2039

Thứ tư
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (5/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/8/2039

Thứ sáu
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (7/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2039

Thứ bảy
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (8/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/8/2039

Thứ hai
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (10/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2039

  • Thứ ba, ngày 2/8/2039

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (13/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/8/2039

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (14/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/8/2039

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (15/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/8/2039

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (16/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/8/2039

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (19/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/8/2039

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (20/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/8/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (22/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/8/2039

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (28/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/8/2039

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (29/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/8/2039

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi (30/6/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/8/2039

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (1/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/8/2039

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (4/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/8/2039

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (5/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/8/2039

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (7/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/8/2039

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (8/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/8/2039

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (10/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngoài các thông tin liên quan tới xem ngày nhận chức tháng 8 theo tuổi 1968, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tới tuổ 1968 sau đây:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 8-2039 hợp tuổi Mậu Thân. Bài viết được cung cấp bởi Thuật xem tướng.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải