Sau đây là các thông tin về xem ngày nhận chức tháng 11/2038 tuổi Mậu Thân 1968, xem ngày đẹp chuyển nơi làm viêc, chuyển chỗ làm việc, ngày tốt nhận việc bắt đầu đi làm tháng 11 năm 2038 tuổi Mậu Thân, từ đó giúp người tra có thể chọn được ngày đẹp trong tháng 11 chuyển việc, nhận việc, nhận chức hợp với tuổi 1968 của mình.

 

XEM THÊM: Xem tuổi làm ăn cho người sinh năm Mậu Thân, tuổi 1968 kết hợp làm ăn với tuổi nào là hợp nhất, tuổi Mậu Thân làm ăn, kinh doanh năm nào tốt, năm 2038 có hợp làm ăn hay không chọn tuổi hợp làm ăn nam, nữ tuổi 1968 tại xem tuổi làm ăn Mậu Thân

 

 

 

 

1968

1968 (năm Mậu Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày nhận chức tốt trong tháng 11 năm 2038

Thứ hai
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (5/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2038

Thứ tư
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (7/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2038

Thứ năm
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (8/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2038

Thứ sáu
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (9/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2038

Chủ nhật
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (11/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2038

Thứ sáu
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (16/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2038

Thứ năm
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (22/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2038

Thứ sáu
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (23/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2038

Chủ nhật
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (25/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2038

Thứ năm
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (29/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2038

Thứ bảy
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (2/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2038

Thứ hai
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (4/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2038

Thứ ba
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (5/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2038

  • Thứ hai, ngày 1/11/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (5/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 3/11/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (7/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 4/11/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (8/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/11/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (9/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/11/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (11/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/11/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (16/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/11/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (22/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/11/2038

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (23/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/11/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (25/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/11/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (29/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/11/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (2/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/11/2038

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (4/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/11/2038

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (5/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhận chức xấu trong tháng 11 năm 2038

Thứ ba
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (6/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2038

Thứ bảy
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (10/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2038

Thứ hai
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (12/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2038

Thứ ba
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (13/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2038

Thứ tư
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (14/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2038

Thứ năm
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (15/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2038

Thứ bảy
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (17/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2038

Chủ nhật
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (18/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2038

Thứ hai
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (19/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2038

Thứ ba
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (20/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2038

Thứ tư
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (21/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2038

Thứ bảy
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (24/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2038

Thứ hai
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (26/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2038

Thứ ba
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (27/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2038

Thứ tư
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (28/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2038

Thứ sáu
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (1/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2038

Chủ nhật
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (3/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2038

  • Thứ bảy, ngày 6/11/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (10/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/11/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (12/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/11/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (13/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/11/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (14/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/11/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (15/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/11/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (17/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/11/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (18/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/11/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (19/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 16/11/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (20/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/11/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (21/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/11/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (24/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/11/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (26/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/11/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (27/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/11/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (28/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/11/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (1/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/11/2038

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (3/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngoài các thông tin liên quan tới xem ngày nhận chức tháng 11 theo tuổi 1968, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tới tuổ 1968 sau đây:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 11-2038 hợp tuổi Mậu Thân. Bài viết được cung cấp bởi Thuật xem tướng.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải