Sau đây là các thông tin về xem ngày nhận chức tháng 10/2040 tuổi Mậu Thân 1968, xem ngày đẹp chuyển nơi làm viêc, chuyển chỗ làm việc, ngày tốt nhận việc bắt đầu đi làm tháng 10 năm 2040 tuổi Mậu Thân, từ đó giúp người tra có thể chọn được ngày đẹp trong tháng 10 chuyển việc, nhận việc, nhận chức hợp với tuổi 1968 của mình.

 

XEM THÊM: Xem tuổi làm ăn cho người sinh năm Mậu Thân, tuổi 1968 kết hợp làm ăn với tuổi nào là hợp nhất, tuổi Mậu Thân làm ăn, kinh doanh năm nào tốt, năm 2040 có hợp làm ăn hay không chọn tuổi hợp làm ăn nam, nữ tuổi 1968 tại xem tuổi làm ăn Mậu Thân

 

 

 

 

1968

1968 (năm Mậu Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày nhận chức tốt trong tháng 10 năm 2040

Thứ tư
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (28/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2040

Thứ sáu
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (30/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2040

Thứ bảy
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (1/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2040

Chủ nhật
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (2/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2040

Thứ hai
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (3/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2040

Thứ ba
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (4/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2040

Chủ nhật
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (9/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2040

Thứ hai
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (10/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2040

Thứ năm
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (13/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2040

Chủ nhật
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (16/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2040

Thứ ba
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (18/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2040

Thứ tư
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (19/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2040

Thứ năm
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (20/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2040

Thứ bảy
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (22/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2040

  • Thứ tư, ngày 3/10/2040

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (28/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/10/2040

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (30/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/10/2040

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (1/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/10/2040

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (2/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/10/2040

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (3/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/10/2040

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (4/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/10/2040

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (9/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/10/2040

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (10/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/10/2040

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (13/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/10/2040

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (16/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/10/2040

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (18/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 24/10/2040

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (19/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/10/2040

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (20/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/10/2040

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (22/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày nhận chức xấu trong tháng 10 năm 2040

Thứ hai
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (26/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2040

Thứ ba
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (27/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2040

Thứ năm
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (29/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2040

Thứ tư
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (5/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2040

Thứ năm
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (6/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2040

Thứ sáu
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (7/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2040

Thứ bảy
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (8/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2040

Thứ ba
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (11/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2040

Thứ tư
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (12/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2040

Thứ sáu
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (14/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2040

Thứ bảy
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (15/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2040

Thứ hai
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (17/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2040

Thứ sáu
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (21/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2040

Chủ nhật
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (23/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2040

Thứ hai
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (24/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2040

Thứ ba
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (25/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2040

Thứ tư
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (26/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2040

  • Thứ ba, ngày 2/10/2040

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (27/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/10/2040

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (29/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/10/2040

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (5/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/10/2040

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (6/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/10/2040

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (7/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/10/2040

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (8/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/10/2040

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (11/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/10/2040

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (12/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/10/2040

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (14/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/10/2040

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (15/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/10/2040

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (17/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/10/2040

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (21/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/10/2040

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (23/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/10/2040

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (24/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 30/10/2040

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (25/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 31/10/2040

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (26/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngoài các thông tin liên quan tới xem ngày nhận chức tháng 10 theo tuổi 1968, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tới tuổ 1968 sau đây:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 10-2040 hợp tuổi Mậu Thân. Bài viết được cung cấp bởi Thuật xem tướng.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải